Bản dịch của từ Riggle trong tiếng Việt
Riggle

Riggle (Noun)
The riggle in the park's wooden bench was very deep and wide.
Rãnh trong băng ghế gỗ của công viên rất sâu và rộng.
There isn't a riggle in the new community center's design.
Không có rãnh nào trong thiết kế của trung tâm cộng đồng mới.
Is the riggle on the old stone wall visible to everyone?
Rãnh trên bức tường đá cũ có nhìn thấy được không?
Từ "riggle" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh, mà thường được coi là một cách phiên âm hoặc lỗi chính tả của từ "wriggle" trong tiếng Anh. "Wriggle" có nghĩa là di chuyển một cách uốn éo hoặc vặn vẹo, thường áp dụng cho động vật hoặc trẻ em khi chúng cố tránh né một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có sự tương đồng về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu trong phát âm do ảnh hưởng của phương ngữ.
Từ "riggle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wriglan", nghĩa là "uốn lượn" hoặc "quay cuồng", có liên quan chặt chẽ với rễ Latin "rigere", có nghĩa là "cứng lại". Sự phát triển của từ này biểu thị sự di chuyển nhanh chóng hoặc khó khăn trong không gian hạn chế, thể hiện tính chất vừa cứng nhắc vừa linh hoạt. Ngày nay, "riggle" thường được sử dụng để mô tả hành động di chuyển một cách giằng co hoặc không thoải mái, phản ánh sự tương tác giữa sự cứng nhắc và sự dẻo dai trong ngữ nghĩa.
Từ "riggle" không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này hiếm khi xuất hiện, do sự hạn chế trong các chủ đề và ngữ cảnh phù hợp. Trong các tình huống thông dụng, "riggle" thường được dùng để mô tả hành động vặn vẹo hoặc cựa quậy, thường liên quan đến trẻ em hoặc động vật. Từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả hoặc trong văn học thiếu nhi, nhưng không thường gặp trong các văn bản học thuật hay chính thống.