Bản dịch của từ Rightness trong tiếng Việt
Rightness

Rightness (Noun)
The rightness of her argument impressed the judges at the debate.
Sự đúng đắn của lập luận của cô ấy gây ấn tượng với ban giám khảo.
The rightness of his actions is often questioned by his peers.
Sự đúng đắn của hành động của anh ấy thường bị đồng nghiệp nghi ngờ.
Is the rightness of this policy clear to everyone involved?
Sự đúng đắn của chính sách này có rõ ràng với tất cả mọi người không?
Phẩm chất hoặc trạng thái tốt về mặt đạo đức, chính đáng hoặc có thể chấp nhận được.
The quality or state of being morally good justified or acceptable.
The rightness of Martin Luther King Jr.'s actions inspired many social movements.
Sự đúng đắn trong hành động của Martin Luther King Jr. đã truyền cảm hứng cho nhiều phong trào xã hội.
The rightness of their decision to protest was questioned by some citizens.
Sự đúng đắn trong quyết định biểu tình của họ đã bị một số công dân nghi ngờ.
Is the rightness of this policy clear to everyone in the community?
Sự đúng đắn của chính sách này có rõ ràng với mọi người trong cộng đồng không?
Họ từ
"Rightness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của việc đúng, hợp lý hoặc chính xác trong suy nghĩ hoặc hành động. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đạo đức, văn hóa hoặc triết học để chỉ tính đúng đắn của quyết định hoặc hành vi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ khi sử dụng "rightness". Tuy nhiên, trong văn phong, British English thường có xu hướng nhấn mạnh hơn vào ngữ nghĩa triết học, trong khi American English có thể sử dụng trong các ngữ cảnh phổ biến hơn.
Từ "rightness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "right", có nghĩa là "đúng" hoặc "thích hợp". Từ "right" lại xuất phát từ tiếng Old English "riht", có gốc La tinh "rectus", mang nghĩa là "thẳng" hay "đúng đắn". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự chính xác, công bằng và đạo đức. Hiện nay, "rightness" được sử dụng để diễn đạt tính chất đúng đắn trong hành vi và ý thức con người.
Từ "rightness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, với nhiều tình huống sử dụng liên quan đến tư duy triết học hay đạo đức. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các bài luận bàn về những khía cạnh đúng- sai hay công bằng-xúc phạm. Ngoài ra, nó còn được dùng trong văn cảnh tâm lý hoặc xã hội, khi thảo luận về cảm nhận của cá nhân về sự chính xác hay hợp lý trong hành vi và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



