Bản dịch của từ Rise up trong tiếng Việt
Rise up

Rise up (Verb)
People rise up against unfair treatment in society.
Mọi người nổi dậy chống lại sự đối xử bất công trong xã hội.
Workers rise up for better wages and working conditions.
Các công nhân nổi dậy để yêu cầu mức lương và điều kiện làm việc tốt hơn.
Students rise up to demand educational reforms in schools.
Học sinh nổi dậy để đòi hỏi cải cách giáo dục trong trường học.
Rise up (Phrase)
Thực hiện hành động phản đối hoặc kháng cự.
To take action in opposition or resistance.
The community decided to rise up against the new construction project.
Cộng đồng quyết định nổi dậy chống lại dự án xây dựng mới.
Students rose up to protest the increase in tuition fees.
Sinh viên nổi dậy phản đối việc tăng học phí.
Workers rose up for better working conditions and fair wages.
Công nhân nổi dậy để yêu cầu điều kiện làm việc tốt hơn và mức lương công bằng.
"Cụm từ 'rise up' mang ý nghĩa tác động hoặc khuyến khích sự nổi dậy, đứng dậy, hay phản kháng chống lại áp bức. Trong tiếng Anh, 'rise up' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để thể hiện sự đấu tranh cho quyền lợi. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; cả hai đều mang nghĩa tương tự và được sử dụng phổ biến trong văn viết cũng như văn nói".
Cụm từ "rise up" xuất phát từ động từ tiếng Anh "rise", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ascendere" (tăng lên) và tiếng Đức cổ "rīsan" (đứng dậy). "Rise" trong tiếng Anh thời kỳ đầu mang ý nghĩa vật lý là nâng lên hoặc tạo ra sự chuyển động từ vị trí thấp lên vị trí cao hơn. Ngày nay, "rise up" không chỉ ám chỉ hành động vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện sự nổi dậy, phản kháng hoặc kêu gọi sự hưng phấn, giác ngộ trong các bối cảnh xã hội và chính trị.
Cụm từ "rise up" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi nói và viết, liên quan đến các chủ đề xã hội hoặc chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, "rise up" thường được sử dụng để diễn tả hành động đứng dậy chống lại bất công hoặc áp bức, thường thấy trong các phong trào dân quyền hoặc hoạt động xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng mang ý nghĩa khích lệ cá nhân vươn lên trong cuộc sống, thường xuất hiện trong văn học, truyền cảm hứng và phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
