Bản dịch của từ Risk contingency trong tiếng Việt

Risk contingency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Risk contingency(Noun)

ɹˈɪsk kəntˈɪndʒənsi
ɹˈɪsk kəntˈɪndʒənsi
01

Một sự kiện hoặc hoàn cảnh trong tương lai có thể xảy ra nhưng không thể dự đoán một cách chắc chắn.

A future event or circumstance that is possible but cannot be predicted with certainty.

Ví dụ
02

Một quy định được đưa ra cho một sự kiện không mong đợi hoặc không lường trước được.

A provision made for an unexpected or unforeseen event.

Ví dụ
03

Một sự sắp xếp để xử lý hậu quả của một sự kiện bất lợi tiềm tàng.

An arrangement for dealing with the consequences of a potential adverse event.

Ví dụ