Bản dịch của từ Risk contingency trong tiếng Việt

Risk contingency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Risk contingency (Noun)

ɹˈɪsk kəntˈɪndʒənsi
ɹˈɪsk kəntˈɪndʒənsi
01

Một sự kiện hoặc hoàn cảnh trong tương lai có thể xảy ra nhưng không thể dự đoán một cách chắc chắn.

A future event or circumstance that is possible but cannot be predicted with certainty.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quy định được đưa ra cho một sự kiện không mong đợi hoặc không lường trước được.

A provision made for an unexpected or unforeseen event.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự sắp xếp để xử lý hậu quả của một sự kiện bất lợi tiềm tàng.

An arrangement for dealing with the consequences of a potential adverse event.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/risk contingency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Risk contingency

Không có idiom phù hợp