Bản dịch của từ Risk contingency trong tiếng Việt
Risk contingency
Noun [U/C]

Risk contingency (Noun)
ɹˈɪsk kəntˈɪndʒənsi
ɹˈɪsk kəntˈɪndʒənsi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một quy định được đưa ra cho một sự kiện không mong đợi hoặc không lường trước được.
A provision made for an unexpected or unforeseen event.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một sự sắp xếp để xử lý hậu quả của một sự kiện bất lợi tiềm tàng.
An arrangement for dealing with the consequences of a potential adverse event.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Risk contingency
Không có idiom phù hợp