Bản dịch của từ Risk contingency trong tiếng Việt
Risk contingency
Noun [U/C]

Risk contingency(Noun)
ɹˈɪsk kəntˈɪndʒənsi
ɹˈɪsk kəntˈɪndʒənsi
Ví dụ
02
Một quy định được đưa ra cho một sự kiện không mong đợi hoặc không lường trước được.
A provision made for an unexpected or unforeseen event.
Ví dụ
03
Một sự sắp xếp để xử lý hậu quả của một sự kiện bất lợi tiềm tàng.
An arrangement for dealing with the consequences of a potential adverse event.
Ví dụ
