Bản dịch của từ Risque trong tiếng Việt
Risque

Risque (Adjective)
Gợi ý hoặc liên quan đến nguy cơ bị tổn hại, mất mát hoặc bối rối.
Suggesting or involving a risk of harm, loss, or embarrassment.
Her risque behavior at the party shocked everyone.
Hành vi mạo hiểm của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người sốc.
The comedian's risque jokes pushed the boundaries of acceptability.
Những câu chuyện hài hước mạo hiểm của người hài đã đẩy ranh giới của sự chấp nhận.
The movie received an R rating due to its risque scenes.
Bộ phim nhận được xếp hạng R vì những cảnh mạo hiểm của nó.
Risque (Noun)
Her outfit was considered risque by the conservative society.
Trang phục của cô ấy được xem là mạo hiểm bởi xã hội bảo thủ.
The comedian's jokes were often risque and pushed boundaries.
Những câu đùa của danh hài thường mạo hiểm và vượt qua ranh giới.
The movie received mixed reviews due to its risque content.
Bộ phim nhận được những đánh giá trái chiều do nội dung mạo hiểm.
Từ "risqué" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa chỉ những nội dung hoặc tình huống khiêu gợi, vượt ra ngoài giới hạn của sự tế nhị và có thể gây tranh cãi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, "risqué" thường liên quan đến các yếu tố văn hóa và xã hội, thể hiện sự thoải mái hoặc phản cảm đối với việc tiết lộ thân thể hoặc khiêu dâm, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "risqué" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "risquer", có nghĩa là "mạo hiểm". Từ này đã được du nhập vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19 với nghĩa chỉ những nội dung khiêu dâm hoặc gợi dục, thường liên quan đến nghệ thuật và văn học. Sự phát triển nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong thái độ xã hội đối với vấn đề tình dục và khiêu gợi, nhấn mạnh ranh giới giữa nghệ thuật và sự xằng bậy.
Từ “risque” ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất dùng cụ thể trong ngữ cảnh. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến nghệ thuật, điện ảnh hoặc thời trang để mô tả những yếu tố táo bạo, nhạy cảm. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về sản phẩm hoặc sự kiện có tính chất khiêu khích hoặc gây tranh cãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp