Bản dịch của từ Risque trong tiếng Việt

Risque

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Risque (Adjective)

ɹˈiskei
ɹˌɪskˈei
01

Gợi ý hoặc liên quan đến nguy cơ bị tổn hại, mất mát hoặc bối rối.

Suggesting or involving a risk of harm, loss, or embarrassment.

Ví dụ

Her risque behavior at the party shocked everyone.

Hành vi mạo hiểm của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người sốc.

The comedian's risque jokes pushed the boundaries of acceptability.

Những câu chuyện hài hước mạo hiểm của người hài đã đẩy ranh giới của sự chấp nhận.

The movie received an R rating due to its risque scenes.

Bộ phim nhận được xếp hạng R vì những cảnh mạo hiểm của nó.

Risque (Noun)

ɹˈiskei
ɹˌɪskˈei
01

Một người, hành động hoặc ý tưởng mạo hiểm.

A person, action, or idea that is risque.

Ví dụ

Her outfit was considered risque by the conservative society.

Trang phục của cô ấy được xem là mạo hiểm bởi xã hội bảo thủ.

The comedian's jokes were often risque and pushed boundaries.

Những câu đùa của danh hài thường mạo hiểm và vượt qua ranh giới.

The movie received mixed reviews due to its risque content.

Bộ phim nhận được những đánh giá trái chiều do nội dung mạo hiểm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/risque/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Risque

Không có idiom phù hợp