Bản dịch của từ Riverain trong tiếng Việt
Riverain

Riverain (Adjective)
The riverain community thrives with local markets every Saturday.
Cộng đồng ven sông phát triển với các chợ địa phương mỗi thứ Bảy.
Many riverain residents do not have easy access to public transport.
Nhiều cư dân ven sông không có phương tiện giao thông công cộng thuận tiện.
Are riverain businesses affected by the recent flooding in 2023?
Các doanh nghiệp ven sông có bị ảnh hưởng bởi lũ lụt gần đây không?
The riverain community organized a cleanup event on October 5.
Cộng đồng ven sông tổ chức sự kiện dọn dẹp vào ngày 5 tháng 10.
The riverain areas do not have enough public parks for residents.
Các khu vực ven sông không có đủ công viên công cộng cho cư dân.
Are riverain neighborhoods more affected by flooding than urban areas?
Các khu vực ven sông có bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi lũ lụt không?
Riverain (Noun)
The riverain community near the Mississippi thrives on fishing and tourism.
Cộng đồng dân cư ven sông gần Mississippi phát triển nhờ đánh bắt và du lịch.
Few riverains in New Orleans engage in traditional fishing practices today.
Ít người sống ven sông ở New Orleans tham gia vào các hoạt động đánh bắt truyền thống ngày nay.
Are there any riverains living along the Amazon River today?
Có ai sống ven sông Amazon ngày nay không?
Từ "riverain" trong tiếng Anh thường chỉ những khu vực hoặc những cá nhân sống gần sông ngòi, thường mang ý nghĩa liên quan đến cảnh quan và môi trường ven sông. Cụ thể, "riverain" có thể được sử dụng để mô tả đất đai bên bờ sông hoặc các hoạt động trong khu vực này. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, và có thể không được sử dụng rộng rãi trong cả văn viết lẫn văn nói. Do đó, trong ngữ cảnh tiếng Anh, "riverbank" thường là sự lựa chọn phổ biến hơn để chỉ bờ sông.
Từ "riverain" xuất phát từ gốc Latin "ripa", có nghĩa là "bờ sông". Theo cấu trúc, "riverain" chỉ người sống hoặc có liên quan đến bờ sông. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này thường được sử dụng để mô tả các cộng đồng ven sông hoặc các đặc điểm địa lý gần sông. Sự phát triển của từ này phản ánh mối quan hệ giữa con người và môi trường sống tự nhiên, đặc biệt là các nguồn nước.
Từ "riverain" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý hoặc môi trường, liên quan đến các khu vực ven sông. Ngoài ra, từ này có thể được tìm thấy trong các nghiên cứu về sinh thái hoặc quy hoạch đô thị, nơi mà các đặc điểm tự nhiên và ảnh hưởng của môi trường nước cần được phân tích.