Bản dịch của từ Riverain trong tiếng Việt

Riverain

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Riverain (Adjective)

ɹˈivəɹɛn
ɹˈivəɹɛn
01

Nằm bên bờ sông; sống hoặc làm việc trên hoặc gần sông.

Situated on the banks of a river living or working on or near a river.

Ví dụ

The riverain community thrives with local markets every Saturday.

Cộng đồng ven sông phát triển với các chợ địa phương mỗi thứ Bảy.

Many riverain residents do not have easy access to public transport.

Nhiều cư dân ven sông không có phương tiện giao thông công cộng thuận tiện.

Are riverain businesses affected by the recent flooding in 2023?

Các doanh nghiệp ven sông có bị ảnh hưởng bởi lũ lụt gần đây không?

02

Của hoặc liên quan đến một con sông hoặc vùng lân cận của nó.

Of or relating to a river or its vicinity.

Ví dụ

The riverain community organized a cleanup event on October 5.

Cộng đồng ven sông tổ chức sự kiện dọn dẹp vào ngày 5 tháng 10.

The riverain areas do not have enough public parks for residents.

Các khu vực ven sông không có đủ công viên công cộng cho cư dân.

Are riverain neighborhoods more affected by flooding than urban areas?

Các khu vực ven sông có bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi lũ lụt không?

Riverain (Noun)

ɹˈivəɹɛn
ɹˈivəɹɛn
01

Người hoặc động vật sống ven bờ sông hoặc vùng lân cận sông. bây giờ hiếm.

A person who or animal which lives on the banks or in the vicinity of a river now rare.

Ví dụ

The riverain community near the Mississippi thrives on fishing and tourism.

Cộng đồng dân cư ven sông gần Mississippi phát triển nhờ đánh bắt và du lịch.

Few riverains in New Orleans engage in traditional fishing practices today.

Ít người sống ven sông ở New Orleans tham gia vào các hoạt động đánh bắt truyền thống ngày nay.

Are there any riverains living along the Amazon River today?

Có ai sống ven sông Amazon ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/riverain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Riverain

Không có idiom phù hợp