Bản dịch của từ Rizalite trong tiếng Việt

Rizalite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rizalite (Noun)

ɹˈɪzəlˌaɪt
ɹˈɪzəlˌaɪt
01

Một loại tektite được tìm thấy đặc trưng ở tỉnh rizal của philippines; một tektite từ cánh đồng rải rác của vùng này.

A tektite of the type characteristically found in rizal province of the philippines a tektite from the strewn field of this region.

Ví dụ

Rizalite is often found near the shores of Rizal province.

Rizalite thường được tìm thấy gần bờ biển tỉnh Rizal.

Many people do not know what rizalite actually is.

Nhiều người không biết rizalite thực sự là gì.

Is rizalite valuable for scientific research on tektites?

Liệu rizalite có giá trị cho nghiên cứu khoa học về tektite không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rizalite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rizalite

Không có idiom phù hợp