Bản dịch của từ Road blocking trong tiếng Việt

Road blocking

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Road blocking (Noun)

ɹˈoʊdblˌɑkɨŋ
ɹˈoʊdblˌɑkɨŋ
01

Một rào cản được thiết lập trên một con đường, đặc biệt là phòng thủ quân sự.

A barrier set up across a road, especially as a military defense.

Ví dụ

During the protest, the police set up road blockings.

Trong cuộc biểu tình, cảnh sát đã dựng chướng ngại vật trên đường.

The road blocking caused traffic congestion in the city.

Chướng ngại vật trên đường gây kẹt xe trong thành phố.

The road blocking was removed to allow vehicles to pass.

Chướng ngại vật trên đường đã được dỡ bỏ để cho phép xe cộ đi qua.

Road blocking (Verb)

ɹˈoʊdblˌɑkɨŋ
ɹˈoʊdblˌɑkɨŋ
01

Chặn hoặc cản trở (một con đường, lối đi hoặc lối vào)

Block or obstruct (a road, passage, or opening)

Ví dụ

Protesters were road blocking the main street during the demonstration.

Người biểu tình đã chặn đường chính trong cuộc biểu tình.

The authorities cleared the road blocking quickly to ease traffic flow.

Các cơ quan chức năng đã nhanh chóng giải quyết sự cản trở đường.

Road blocking can lead to delays and inconvenience for commuters.

Chặn đường có thể dẫn đến sự trì hoãn và bất tiện cho người đi làm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/road blocking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Road blocking

Không có idiom phù hợp