Bản dịch của từ Road blocking trong tiếng Việt
Road blocking

Road blocking (Noun)
Một rào cản được thiết lập trên một con đường, đặc biệt là phòng thủ quân sự.
A barrier set up across a road, especially as a military defense.
During the protest, the police set up road blockings.
Trong cuộc biểu tình, cảnh sát đã dựng chướng ngại vật trên đường.
The road blocking caused traffic congestion in the city.
Chướng ngại vật trên đường gây kẹt xe trong thành phố.
The road blocking was removed to allow vehicles to pass.
Chướng ngại vật trên đường đã được dỡ bỏ để cho phép xe cộ đi qua.
Road blocking (Verb)
Protesters were road blocking the main street during the demonstration.
Người biểu tình đã chặn đường chính trong cuộc biểu tình.
The authorities cleared the road blocking quickly to ease traffic flow.
Các cơ quan chức năng đã nhanh chóng giải quyết sự cản trở đường.
Road blocking can lead to delays and inconvenience for commuters.
Chặn đường có thể dẫn đến sự trì hoãn và bất tiện cho người đi làm.
Khái niệm "road blocking" thường được sử dụng để chỉ hành động chặn đường, ngăn cản lưu thông hoặc di chuyển trên một con đường nhất định. Thuật ngữ này có thể áp dụng trong các tình huống biểu tình, sự cố giao thông hoặc công trình xây dựng. Trong tiếng Anh Mỹ, “roadblock” được sử dụng để mô tả một chướng ngại vật vật lý trên đường, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi sử dụng từ "road blockade" với ý nghĩa chính trị hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và cách sử dụng trong các tình huống khác nhau.
Thuật ngữ "road blocking" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "road" có nguồn gốc từ tiếng Old English "rōad", có nghĩa là lối đi hoặc con đường. "Blocking" là từ được hình thành từ gốc tiếng Latin "bloccāre", có nghĩa là chặn lại. Trong ngữ cảnh hiện tại, "road blocking" chỉ hành động chặn đường, thường nhằm ngăn cản lưu thông giao thông. Sự kết hợp này phản ánh việc dùng từ ngữ để mô tả các hành động tác động đến cơ sở hạ tầng giao thông.
Cụm từ "road blocking" xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về giao thông, quản lý đô thị hoặc các tình huống khẩn cấp. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chặn đường, gây cản trở giao thông hoặc biểu tình. Tình huống liên quan bao gồm sự kiện chính trị hoặc thiên tai cần giám sát và kiểm soát giao thông.