Bản dịch của từ Roadblock trong tiếng Việt
Roadblock

Roadblock (Noun)
There was a roadblock on the highway due to a protest.
Có một chướng ngại vật trên cao tốc do có biểu tình.
Drivers were frustrated by the unexpected roadblock on their route.
Các tài xế bị chán chường bởi chướng ngại vật không mong đợi trên tuyến đường của họ.
Did you encounter a roadblock on your way to the event?
Bạn có gặp phải chướng ngại vật trên đường đến sự kiện không?
Kết hợp từ của Roadblock (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political roadblock Chướng ngại về chính trị | The political roadblock hindered social progress in the community. Sự cản trở chính trị đã ngăn tiến triển xã hội trong cộng đồng. |
Major roadblock Trở ngại lớn | A major roadblock in social interactions is lack of empathy. Một rào cản lớn trong giao tiếp xã hội là thiếu sự đồng cảm. |
Police roadblock Chốt cảnh sát | Did the police roadblock cause traffic congestion? Có chốt kiểm tra của cảnh sát gây ra tắc nghẽn giao thông không? |
Military roadblock Chốt kiểm soát quân đội | The military roadblock caused delays for commuters. Chốt kiểm soát quân sự gây trễ cho người đi làm. |
Big roadblock Trở ngại lớn | A big roadblock in social interactions is lack of empathy. Một chướng ngại lớn trong giao tiếp xã hội là thiếu sự đồng cảm. |
Họ từ
"Roadblock" là một danh từ trong tiếng Anh dùng để chỉ một trở ngại hoặc rào cản, thường là do phương tiện hoặc vật cản gây ra trên đường, ngăn chặn lưu thông. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, từ này cũng ám chỉ những khó khăn trong việc tiến hành một kế hoạch. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "roadblock" với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong Anh, từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh giao thông, trong khi ở Mỹ, nó cũng thường được dùng trong ngữ cảnh kinh doanh.
Từ “roadblock” bắt nguồn từ hai thành tố: “road” (đường) và “block” (chặn). “Road” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, diễn tả lối đi hoặc con đường, trong khi “block” xuất phát từ tiếng Latinh “bloccus”, có nghĩa là một đối tượng ngăn cản. Sự kết hợp này tạo thành một thuật ngữ chỉ trở ngại trên con đường, phản ánh nghĩa hiện tại về vật cản hoặc vấn đề ngăn chặn sự tiến triển trong các ngữ cảnh hợp lý và xã hội.
Từ "roadblock" thường xuất hiện trong thành phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả trở ngại trong việc di chuyển hoặc phát triển. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng nhưng có thể xuất hiện trong các bài luận liên quan đến vấn đề xã hội hoặc kinh tế. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh vận tải, quản lý dự án, và thảo luận về các rào cản đối với sự phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp