Bản dịch của từ Roadblock trong tiếng Việt

Roadblock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roadblock (Noun)

ɹˈoʊdblɑk
ɹˈoʊdblɑk
01

Rào chắn hoặc chướng ngại vật trên đường, đặc biệt là rào chắn do cơ quan chức năng dựng lên để dừng và kiểm tra giao thông.

A barrier or barricade on a road especially one set up by the authorities to stop and examine traffic.

Ví dụ

There was a roadblock on the highway due to a protest.

Có một chướng ngại vật trên cao tốc do có biểu tình.

Drivers were frustrated by the unexpected roadblock on their route.

Các tài xế bị chán chường bởi chướng ngại vật không mong đợi trên tuyến đường của họ.

Did you encounter a roadblock on your way to the event?

Bạn có gặp phải chướng ngại vật trên đường đến sự kiện không?

Kết hợp từ của Roadblock (Noun)

CollocationVí dụ

Political roadblock

Chướng ngại về chính trị

The political roadblock hindered social progress in the community.

Sự cản trở chính trị đã ngăn tiến triển xã hội trong cộng đồng.

Major roadblock

Trở ngại lớn

A major roadblock in social interactions is lack of empathy.

Một rào cản lớn trong giao tiếp xã hội là thiếu sự đồng cảm.

Police roadblock

Chốt cảnh sát

Did the police roadblock cause traffic congestion?

Có chốt kiểm tra của cảnh sát gây ra tắc nghẽn giao thông không?

Military roadblock

Chốt kiểm soát quân đội

The military roadblock caused delays for commuters.

Chốt kiểm soát quân sự gây trễ cho người đi làm.

Big roadblock

Trở ngại lớn

A big roadblock in social interactions is lack of empathy.

Một chướng ngại lớn trong giao tiếp xã hội là thiếu sự đồng cảm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roadblock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roadblock

Không có idiom phù hợp