Bản dịch của từ Roadholding trong tiếng Việt
Roadholding

Roadholding (Noun)
The car's roadholding impressed the judges during the safety test.
Khả năng bám đường của chiếc xe đã ấn tượng các giám khảo trong bài kiểm tra an toàn.
Many vehicles lack good roadholding, which can lead to accidents.
Nhiều xe thiếu khả năng bám đường tốt, điều này có thể dẫn đến tai nạn.
Does the new model have better roadholding than the previous version?
Mẫu mới có khả năng bám đường tốt hơn phiên bản trước không?
"Roadholding" là một thuật ngữ trong lĩnh vực ô tô, chỉ khả năng của xe thể hiện sự ổn định và kiểm soát khi di chuyển trên đường. Thuật ngữ này thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất của hệ thống treo và lốp xe trong việc duy trì độ bám đường. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít được sử dụng so với tiếng Anh Anh, nơi "road holding" phổ biến hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật và công nghệ phương tiện giao thông.
Từ "roadholding" có nguồn gốc từ hai phần: "road" (đường) và "holding" (giữ). "Road" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rōd", chỉ con đường hay lối đi. "Holding" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "holdan", có nghĩa là nắm giữ. Từ "roadholding" thường được sử dụng trong lĩnh vực ô tô, để chỉ khả năng của một chiếc xe trong việc duy trì độ bám đường. Sự kết hợp này phản ánh tầm quan trọng trong việc đảm bảo an toàn khi di chuyển trên các bề mặt khác nhau.
Từ "roadholding" thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật ô tô, mô tả khả năng của xe đảm bảo độ ổn định và kiểm soát khi di chuyển trên đường. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi thảo luận về khả năng vận hành của phương tiện. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các báo cáo kỹ thuật và tài liệu bài viết về ô tô, đặc biệt là trong lĩnh vực đánh giá hiệu suất và an toàn của xe.