Bản dịch của từ Roadholding trong tiếng Việt

Roadholding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roadholding (Noun)

01

Khả năng của xe giữ ổn định khi di chuyển, đặc biệt khi vào cua ở tốc độ cao.

The ability of a vehicle to remain stable when moving especially when cornering at high speeds.

Ví dụ

The car's roadholding impressed the judges during the safety test.

Khả năng bám đường của chiếc xe đã ấn tượng các giám khảo trong bài kiểm tra an toàn.

Many vehicles lack good roadholding, which can lead to accidents.

Nhiều xe thiếu khả năng bám đường tốt, điều này có thể dẫn đến tai nạn.

Does the new model have better roadholding than the previous version?

Mẫu mới có khả năng bám đường tốt hơn phiên bản trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Roadholding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roadholding

Không có idiom phù hợp