Bản dịch của từ Robinsonade trong tiếng Việt
Robinsonade

Robinsonade (Noun)
Robinson Crusoe is a classic example of robinsonade literature.
Robinson Crusoe là một ví dụ kinh điển về văn học robinsonade.
Not everyone enjoys reading robinsonade stories due to the isolation theme.
Không phải ai cũng thích đọc những câu chuyện robinsonade vì chủ đề cô đơn.
Do you think writing a robinsonade novel is challenging or intriguing?
Bạn nghĩ việc viết một cuốn tiểu thuyết robinsonade có thách thức hay hấp dẫn không?
Chữ "robinsonade" chỉ thể loại văn học lâm vào tình huống một nhân vật đơn độc, thường là nam giới, phải sống sót và tương tác với môi trường hoang dã, thường thông qua các trải nghiệm khám phá và tự lập. Thuật ngữ này xuất phát từ tác phẩm "Robinson Crusoe" của Daniel Defoe. Mặc dù không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa, nhưng "robinsonade" thường ít được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ hơn.
Từ "robinsonade" xuất phát từ tên nhân vật Robinson Crusoe trong tác phẩm nổi tiếng của nhà văn Daniel Defoe năm 1719. Dựa trên chữ "Robinson", từ này trong tiếng Pháp được hình thành để chỉ các câu chuyện về những nhân vật bị lạc trên đảo hoang và phải tự lực sinh tồn. Khái niệm này phản ánh tinh thần độc lập và khả năng thích nghi của con người, đồng thời nhấn mạnh các khía cạnh văn hóa và xã hội trong bối cảnh cô lập.
"Robinsonade" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến văn học, đặc biệt trong các bài thi viết và đọc về các tác phẩm hư cấu. Từ này được sử dụng để chỉ các tác phẩm có chủ đề sống sót và khám phá như trong "Robinson Crusoe" của Daniel Defoe. Trong các cuộc thảo luận văn học, "robinsonade" thường được đề cập để phân tích các chủ đề về độc lập và con người đối diện với thiên nhiên.