Bản dịch của từ Robocall trong tiếng Việt
Robocall

Robocall (Noun)
Many robocalls annoy people during political campaigns every election year.
Nhiều cuộc gọi tự động làm phiền mọi người trong các chiến dịch chính trị hàng năm.
Robocalls do not provide personal interaction with voters or customers.
Các cuộc gọi tự động không cung cấp sự tương tác cá nhân với cử tri hoặc khách hàng.
Are robocalls effective in reaching young voters in the 2024 election?
Các cuộc gọi tự động có hiệu quả trong việc tiếp cận cử tri trẻ trong cuộc bầu cử 2024 không?
"Robocall" là thuật ngữ chỉ các cuộc gọi điện thoại tự động được thực hiện bởi hệ thống máy tính, thường nhằm mục đích quảng cáo hoặc thu thập thông tin. Từ này có nguồn gốc từ sự kết hợp của "robot" (máy tự động) và "call" (cuộc gọi). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "robocall" được sử dụng như nhau nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Robocall thường bị coi là phiền toái và là đối tượng của nhiều quy định pháp lý tại các quốc gia khác nhau.
Từ "robocall" bắt nguồn từ việc kết hợp giữa "robot" và "call". "Robot" có nguồn gốc từ từ "robota" trong tiếng Tiệp, nghĩa là lao động, được phát triển trong thế kỷ 20 trong bối cảnh công nghệ tự động hóa. Từ "call" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ceallian", có nghĩa là kêu gọi. Robocall hiện nay chỉ việc thực hiện cuộc gọi tự động đến điện thoại để quảng cáo hoặc thông báo, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ thông tin và truyền thông.
Từ "robocall" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề công nghệ và truyền thông hiện đại. Trong các ngữ cảnh khác, "robocall" thường được sử dụng để chỉ các cuộc gọi tự động nhằm quảng cáo hoặc thu thập thông tin, thường gây khó chịu cho người nhận. Thuật ngữ này phản ánh sự phát triển của công nghệ thông tin và những tác động tiêu cực đến đời sống xã hội.