Bản dịch của từ Robocall trong tiếng Việt

Robocall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Robocall (Noun)

ɹˈɑbəkəl
ɹˈɑbəkəl
01

Cuộc gọi điện thoại tự động gửi tin nhắn được ghi âm, thường thay mặt cho một đảng chính trị hoặc công ty tiếp thị qua điện thoại.

An automated telephone call which delivers a recorded message typically on behalf of a political party or telemarketing company.

Ví dụ

Many robocalls annoy people during political campaigns every election year.

Nhiều cuộc gọi tự động làm phiền mọi người trong các chiến dịch chính trị hàng năm.

Robocalls do not provide personal interaction with voters or customers.

Các cuộc gọi tự động không cung cấp sự tương tác cá nhân với cử tri hoặc khách hàng.

Are robocalls effective in reaching young voters in the 2024 election?

Các cuộc gọi tự động có hiệu quả trong việc tiếp cận cử tri trẻ trong cuộc bầu cử 2024 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/robocall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Robocall

Không có idiom phù hợp