Bản dịch của từ Rod-cell trong tiếng Việt
Rod-cell
Noun [U/C]
Rod-cell (Noun)
ɹˈɑdsəl
ɹˈɑdsəl
Ví dụ
Rod-cells help us see in dim light during social events.
Tế bào que giúp chúng ta nhìn trong ánh sáng mờ trong các sự kiện xã hội.
Rod-cells do not function well in bright social settings.
Tế bào que không hoạt động tốt trong các bối cảnh xã hội sáng.
Do rod-cells improve our vision at night during social gatherings?
Có phải tế bào que cải thiện thị lực của chúng ta vào ban đêm trong các buổi tụ họp xã hội không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Rod-cell cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rod-cell
Không có idiom phù hợp