Bản dịch của từ Rod cell trong tiếng Việt
Rod cell

Rod cell (Noun)
Một tế bào nhạy cảm với ánh sáng kéo dài ở võng mạc; = "cây gậy".
An elongated light-sensitive cell in the retina; = "rod".
Rod cells help us see in low light conditions.
Tế bào gai giúp chúng ta nhìn trong điều kiện ánh sáng thấp.
The number of rod cells in his eye affects his vision.
Số lượng tế bào gai trong mắt anh ấy ảnh hưởng đến thị lực của anh ấy.
The doctor explained the function of rod cells in the retina.
Bác sĩ giải thích chức năng của tế bào gai trong võng mạc.
Bất kỳ loại tế bào nào có hình dạng hoặc thành phần giống hình que, hoặc tạo thành một phần của cơ quan hoặc cấu trúc hình que; (ở giun dẹp) tế bào tiết ra hình thoi. bây giờ hiếm.
Any of various kinds of cell with a rod-like shape or constituent, or forming part of a rod-shaped organ or structure; (in flatworms) a cell which secretes rhabdoids. now rare.
Rod cells in the retina detect light and help with vision.
Tế bào gai trong võng mạc phát hiện ánh sáng và hỗ trợ thị giác.
The number of rod cells in the eye affects low-light vision.
Số lượng tế bào gai trong mắt ảnh hưởng đến thị lực trong ánh sáng yếu.
Flatworms have specialized rod cells for secreting rhabdoids.
Sán dây có tế bào gai chuyên biệt để tiết ra rhabdoids.
Hắc bào (rod cell) là một loại tế bào thần kinh nằm trong võng mạc, chịu trách nhiệm cho khả năng nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu và cảm nhận sự chuyển động. Hắc bào không nhạy cảm với màu sắc, nhưng rất nhạy với ánh sáng, cho phép con người nhìn thấy trong môi trường tối. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa trong ngữ cảnh khoa học và y tế.
Từ "rod cell" trong tiếng Anh xuất phát từ gốc Latin "rodere", có nghĩa là "cắn" hoặc "gặm". Các tế bào hình que (rod cells) là các tế bào cảm quang trong võng mạc mắt, chịu trách nhiệm cho việc nhận diện ánh sáng yếu và hình ảnh ban đêm. Lịch sử phát triển của các nghiên cứu về tế bào hình que đã giúp làm sáng tỏ các cơ chế thị giác, đồng thời minh họa sự tương quan giữa cấu trúc tế bào và chức năng trong hệ thống thị giác của con người.
Từ "rod cell" (tế bào hình que) xuất hiện tương đối chuyên biệt trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt là trong các tài liệu liên quan đến giải phẫu và sinh lý học về hệ thống thị giác. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít có khả năng xuất hiện, trừ khi trong bài viết hoặc bài nói liên quan đến khoa học. Tình huống phổ biến của nó bao gồm các nghiên cứu về chức năng của mắt, các thí nghiệm liên quan đến thị lực và ánh sáng, hoặc trong bối cảnh giáo dục về sinh học.