Bản dịch của từ Rod cell trong tiếng Việt

Rod cell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rod cell (Noun)

ɹˈɑdsəl
ɹˈɑdsəl
01

Một tế bào nhạy cảm với ánh sáng kéo dài ở võng mạc; = "cây gậy".

An elongated light-sensitive cell in the retina; = "rod".

Ví dụ

Rod cells help us see in low light conditions.

Tế bào gai giúp chúng ta nhìn trong điều kiện ánh sáng thấp.

The number of rod cells in his eye affects his vision.

Số lượng tế bào gai trong mắt anh ấy ảnh hưởng đến thị lực của anh ấy.

The doctor explained the function of rod cells in the retina.

Bác sĩ giải thích chức năng của tế bào gai trong võng mạc.

02

Bất kỳ loại tế bào nào có hình dạng hoặc thành phần giống hình que, hoặc tạo thành một phần của cơ quan hoặc cấu trúc hình que; (ở giun dẹp) tế bào tiết ra hình thoi. bây giờ hiếm.

Any of various kinds of cell with a rod-like shape or constituent, or forming part of a rod-shaped organ or structure; (in flatworms) a cell which secretes rhabdoids. now rare.

Ví dụ

Rod cells in the retina detect light and help with vision.

Tế bào gai trong võng mạc phát hiện ánh sáng và hỗ trợ thị giác.

The number of rod cells in the eye affects low-light vision.

Số lượng tế bào gai trong mắt ảnh hưởng đến thị lực trong ánh sáng yếu.

Flatworms have specialized rod cells for secreting rhabdoids.

Sán dây có tế bào gai chuyên biệt để tiết ra rhabdoids.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rod cell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rod cell

Không có idiom phù hợp