Bản dịch của từ Roguishness trong tiếng Việt
Roguishness
Roguishness (Noun)
His roguishness made him popular at social gatherings with friends.
Tính chất lừa đảo của anh ấy khiến anh ấy nổi tiếng trong các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè.
Her roguishness did not impress the serious guests at the party.
Tính chất lừa đảo của cô ấy không gây ấn tượng với các khách mời nghiêm túc tại bữa tiệc.
Is his roguishness a charm or a problem in social settings?
Liệu tính chất lừa đảo của anh ấy có phải là sự quyến rũ hay vấn đề trong các bối cảnh xã hội không?
Roguishness (Adjective)
His roguishness made him popular at the social event last week.
Tính cách tinh quái của anh ấy khiến anh nổi tiếng tại sự kiện xã hội tuần trước.
Her roguishness does not suit the formal dinner atmosphere.
Tính cách tinh quái của cô ấy không phù hợp với bầu không khí bữa tối trang trọng.
Is his roguishness a charm or a problem in social settings?
Tính cách tinh quái của anh ấy là sức hút hay vấn đề trong các tình huống xã hội?
Họ từ
Roguishness là một danh từ chỉ tính chất hoặc trạng thái của việc hành xử như một kẻ lừa gạt hoặc kẻ lêu lổng, thường gắn liền với sự ngổ ngáo, bông đùa và sự bất tuân. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "roguishness" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do ngữ điệu và giọng địa phương, nhưng nội dung và ngữ cảnh sử dụng về cơ bản không thay đổi.
Từ "roguishness" bắt nguồn từ tiếng Anh "rogue", có nguồn gốc từ từ gốc Latin "rogare", nghĩa là "yêu cầu" hoặc "hỏi". Từ "rogue" trong tiếng Anh ban đầu chỉ những kẻ lừa đảo hoặc kẻ lưu manh, sau đó phát triển thành nghĩa chỉ những hành vi táo bạo, ngỗ ngược. "Roguishness" thể hiện tính chất của sự ngỗ ngược hoặc lén lút, phản ánh sự nổi bật trong tính cách không tuân thủ quy tắc xã hội, điều này đã trở thành một phần không thể thiếu trong ý nghĩa và cách sử dụng hiện đại của từ này.
Từ "roguishness" là một từ ít phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, khả năng xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết) rất hạn chế. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật để mô tả tính cách nghịch ngợm, láu lỉnh của một nhân vật, từ này gợi lên hình ảnh của sự tinh quái và sự lãng mạn. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này hiếm khi xuất hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp