Bản dịch của từ Roguishness trong tiếng Việt

Roguishness

Noun [U/C] Adjective

Roguishness (Noun)

01

Chất lượng của sự không trung thực hoặc vô kỷ luật một cách vui tươi hoặc tốt bụng.

The quality of being dishonest or unprincipled in a playful or goodnatured way.

Ví dụ

His roguishness made him popular at social gatherings with friends.

Tính chất lừa đảo của anh ấy khiến anh ấy nổi tiếng trong các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè.

Her roguishness did not impress the serious guests at the party.

Tính chất lừa đảo của cô ấy không gây ấn tượng với các khách mời nghiêm túc tại bữa tiệc.

Is his roguishness a charm or a problem in social settings?

Liệu tính chất lừa đảo của anh ấy có phải là sự quyến rũ hay vấn đề trong các bối cảnh xã hội không?

Roguishness (Adjective)

01

Có những phẩm chất của một kẻ lừa đảo, điển hình là một cách quyến rũ hoặc đáng yêu.

Having the qualities of a rogue typically in a charming or endearing way.

Ví dụ

His roguishness made him popular at the social event last week.

Tính cách tinh quái của anh ấy khiến anh nổi tiếng tại sự kiện xã hội tuần trước.

Her roguishness does not suit the formal dinner atmosphere.

Tính cách tinh quái của cô ấy không phù hợp với bầu không khí bữa tối trang trọng.

Is his roguishness a charm or a problem in social settings?

Tính cách tinh quái của anh ấy là sức hút hay vấn đề trong các tình huống xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Roguishness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roguishness

Không có idiom phù hợp