Bản dịch của từ Roiling trong tiếng Việt
Roiling

Roiling (Verb)
The crowd was roiling with excitement during the concert last night.
Đám đông đang cuộn lên với sự phấn khích trong buổi hòa nhạc tối qua.
The protesters were not roiling in anger during the peaceful march.
Những người biểu tình không cuộn lên trong sự tức giận trong cuộc diễu hành hòa bình.
Is the river roiling after the heavy rain yesterday?
Có phải con sông đang cuộn lên sau cơn mưa to hôm qua không?
Roiling (Adjective)
The roiling crowd cheered for the speaker at the rally yesterday.
Đám đông sôi nổi cổ vũ cho diễn giả tại buổi biểu tình hôm qua.
The discussion was not roiling; everyone remained calm and respectful.
Cuộc thảo luận không sôi nổi; mọi người vẫn bình tĩnh và tôn trọng.
Is the roiling debate about social media affecting young people's mental health?
Cuộc tranh luận sôi nổi về mạng xã hội có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên không?
Họ từ
Từ "roiling" có nghĩa là làm cho một chất lỏng trở nên sôi sục, hoặc gây ra sự chuyển động hỗn loạn, không ổn định. Đây là một động từ và tính từ thường được sử dụng để mô tả cảnh vật thiên nhiên, chẳng hạn như biển cả hoặc bầu trời, khi chúng thể hiện sự cuồng loạn và dữ dội. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "roiling" xuất phát từ tiếng Anh cổ "roilen", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ruere", mang nghĩa là "đổ", "sụp đổ". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống hỗn loạn, hỗn mang, thường gắn liền với các yếu tố tự nhiên như nước hay không khí. Ngày nay, nghĩa của "roiling" mở rộng ra để chỉ những trạng thái xáo trộn, lo âu, thể hiện sự kích thích hoặc bất an trong tâm trạng con người, phản ánh sự kết nối rõ ràng với nguồn gốc ban đầu về sự chuyển động mạnh mẽ và hỗn loạn.
Từ "roiling" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong văn cảnh học thuật hoặc nghệ thuật, nó mô tả sự khuấy động, hỗn loạn, thường dùng để diễn tả cảm xúc hoặc cảnh vật sôi sục. Từ này thường được sử dụng trong văn bản mô tả hoặc phân tích tâm lý con người, thiên nhiên, hoặc các sự kiện chính trị để thể hiện sự biến động mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp