Bản dịch của từ Roiling trong tiếng Việt

Roiling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roiling (Verb)

ɹˈɔɪlɪŋ
ɹˈɔɪlɪŋ
01

Làm cho chất lỏng chuyển động mạnh xung quanh.

To make a liquid move around violently.

Ví dụ

The crowd was roiling with excitement during the concert last night.

Đám đông đang cuộn lên với sự phấn khích trong buổi hòa nhạc tối qua.

The protesters were not roiling in anger during the peaceful march.

Những người biểu tình không cuộn lên trong sự tức giận trong cuộc diễu hành hòa bình.

Is the river roiling after the heavy rain yesterday?

Có phải con sông đang cuộn lên sau cơn mưa to hôm qua không?

Roiling (Adjective)

ˈrɔɪ.lɪŋ
ˈrɔɪ.lɪŋ
01

Đầy hoạt động hoặc cảm giác.

Full of activity or feeling.

Ví dụ

The roiling crowd cheered for the speaker at the rally yesterday.

Đám đông sôi nổi cổ vũ cho diễn giả tại buổi biểu tình hôm qua.

The discussion was not roiling; everyone remained calm and respectful.

Cuộc thảo luận không sôi nổi; mọi người vẫn bình tĩnh và tôn trọng.

Is the roiling debate about social media affecting young people's mental health?

Cuộc tranh luận sôi nổi về mạng xã hội có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roiling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roiling

Không có idiom phù hợp