Bản dịch của từ Role modelling trong tiếng Việt
Role modelling

Role modelling (Noun)
Ban đầu là tâm lý học xã hội. việc thực hành hành động như một hình mẫu cho người khác.
Originally social psychology the practice of acting as a role model for others.
Teachers play a vital role modelling positive behaviors for their students.
Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc làm mẫu hành vi tích cực cho học sinh.
Parents are not always effective in role modelling good communication skills.
Cha mẹ không phải lúc nào cũng hiệu quả trong việc làm mẫu kỹ năng giao tiếp tốt.
How can celebrities improve their role modelling for young fans?
Làm thế nào mà người nổi tiếng có thể cải thiện vai trò mẫu mực của họ cho người hâm mộ trẻ?
Ban đầu và chủ yếu là tâm lý học xã hội. việc bắt chước hành vi của một hình mẫu.
Originally and chiefly social psychology the imitation of the behaviour of a role model.
Role modelling helps children learn positive behaviors from their parents.
Mô hình vai trò giúp trẻ em học những hành vi tích cực từ cha mẹ.
Many students do not understand the importance of role modelling in society.
Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của mô hình vai trò trong xã hội.
How does role modelling influence youth behavior in today's society?
Mô hình vai trò ảnh hưởng như thế nào đến hành vi của thanh niên trong xã hội hôm nay?
"Role modelling" là cụm từ chỉ hành động hoặc quá trình mà một cá nhân hoặc nhóm mô phỏng hành vi, giá trị hoặc phong cách sống của người khác, thường nhằm mục đích giáo dục hoặc truyền cảm hứng. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học và phát triển cá nhân. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "role model" có thể được nhấn mạnh hơn trong Anh-Mỹ để chỉ người mà người khác noi gương.
Thuật ngữ "role modelling" xuất phát từ tiếng Latinh "modulus", có nghĩa là mẫu mực hoặc kiểu mẫu. Trong ngữ cảnh hiện đại, khái niệm này được sử dụng để chỉ quá trình học hỏi từ những người có ảnh hưởng, nhằm phát triển kỹ năng hoặc định hình hành vi. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này liên quan đến tâm lý học và giáo dục, nơi sự quan trọng của việc học tập qua quan sát và tương tác được nhấn mạnh, làm tăng tính khả thi và hiệu quả trong việc giáo dục và định hướng hành vi.
Thuật ngữ "role modelling" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và phát triển cá nhân, bao gồm cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể không cao nhưng thường liên quan đến các chủ đề như lãnh đạo, tâm lý học và giáo dục. Trong các tình huống thực tế, "role modelling" thường dùng để chỉ việc gương mẫu hành vi tích cực nhằm ảnh hưởng đến người khác, đặc biệt là trong môi trường học tập và công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



