Bản dịch của từ Romanced trong tiếng Việt
Romanced
Romanced (Verb)
He romanced her during their dinner date at Olive Garden.
Anh ấy tán tỉnh cô ấy trong buổi hẹn ăn tối tại Olive Garden.
She did not romanced him despite his charming personality.
Cô ấy không tán tỉnh anh ấy mặc dù tính cách anh ấy quyến rũ.
Did he really romanced her at the party last weekend?
Anh ấy thật sự đã tán tỉnh cô ấy tại bữa tiệc cuối tuần trước sao?
Romanced (Noun)
Many people seek a romanced life away from daily routines.
Nhiều người tìm kiếm một cuộc sống lãng mạn xa rời thói quen hàng ngày.
She did not feel romanced by her monotonous job.
Cô ấy không cảm thấy cuộc sống lãng mạn từ công việc đơn điệu của mình.
Do you believe in a romanced view of society?
Bạn có tin vào một cái nhìn lãng mạn về xã hội không?