Bản dịch của từ Romanticization trong tiếng Việt
Romanticization

Romanticization (Noun)
Hành động lý tưởng hóa hoặc tôn vinh một cái gì đó.
The action of idealizing or glorifying something.
The romanticization of city life often overlooks real social issues.
Việc lý tưởng hóa cuộc sống thành phố thường bỏ qua vấn đề xã hội thực tế.
The film does not promote the romanticization of poverty.
Bộ phim không khuyến khích việc lý tưởng hóa sự nghèo đói.
Is the romanticization of history helpful for social understanding?
Việc lý tưởng hóa lịch sử có hữu ích cho sự hiểu biết xã hội không?
Romanticization (Verb)
Many movies romanticize the struggles of social activists like Martin Luther King.
Nhiều bộ phim lãng mạn hóa những khó khăn của nhà hoạt động xã hội như Martin Luther King.
The documentary does not romanticize poverty in urban areas.
Bộ phim tài liệu không lãng mạn hóa sự nghèo đói ở các khu vực đô thị.
Do social media romanticize the lives of influencers too much?
Có phải mạng xã hội lãng mạn hóa cuộc sống của những người có ảnh hưởng quá nhiều không?
Họ từ
Từ "romanticization" chỉ quá trình làm cho một sự việc hoặc một nhân vật trở nên lãng mạn, thường là bằng cách nhấn mạnh các khía cạnh tích cực, lý tưởng hóa hoặc che giấu những khía cạnh tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về cách sử dụng ngữ cảnh. Trong văn học, nó thường liên quan tới cách mà các tác giả tạo ra hình ảnh hão huyền để thu hút sự chú ý của độc giả.
Từ "romanticization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "romanticus", có nghĩa là "thuộc về thơ ca" hoặc "mang tính lãng mạn". Thuật ngữ này hoàn toàn hình thành vào thế kỷ 19, trong bối cảnh nghệ thuật và văn học, nhằm chỉ quá trình xem xét hoặc diễn giải một sự kiện, nhân vật, hay thời kỳ lịch sử một cách lý tưởng hóa. Việc lãng mạn hóa này thường liên quan đến việc làm nổi bật những khía cạnh tích cực, dẫn đến sự thổi phồng tài tình thực tại, tạo nên sự tương phản với cách nhìn thực tế và khách quan.
Từ "romanticization" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bài thi Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh văn học hoặc phê bình nghệ thuật, nhất là khi thảo luận về các tác phẩm văn học hay điện ảnh. Trong Writing và Speaking, thí sinh có thể sử dụng từ này khi bàn luận về các quan điểm khác nhau trong xã hội, tình yêu, hoặc lịch sử, tuy nhiên mức độ xuất hiện vẫn hạn chế. Sự phổ biến của từ này còn thấy trong các cuộc thảo luận về lý thuyết văn hóa, tâm lý học và nghệ thuật, thể hiện cách mà con người định hình và lý tưởng hóa hiện thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp