Bản dịch của từ Romanticization trong tiếng Việt

Romanticization

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Romanticization (Noun)

ɹˌoʊmˌæntəsəzˈeɪʃənz
ɹˌoʊmˌæntəsəzˈeɪʃənz
01

Hành động lý tưởng hóa hoặc tôn vinh một cái gì đó.

The action of idealizing or glorifying something.

Ví dụ

The romanticization of city life often overlooks real social issues.

Việc lý tưởng hóa cuộc sống thành phố thường bỏ qua vấn đề xã hội thực tế.

The film does not promote the romanticization of poverty.

Bộ phim không khuyến khích việc lý tưởng hóa sự nghèo đói.

Is the romanticization of history helpful for social understanding?

Việc lý tưởng hóa lịch sử có hữu ích cho sự hiểu biết xã hội không?

Romanticization (Verb)

ɹˌoʊmˌæntəsəzˈeɪʃənz
ɹˌoʊmˌæntəsəzˈeɪʃənz
01

Làm cho điều gì đó có vẻ tốt hơn hoặc hấp dẫn hơn thực tế.

To make something seem better or more appealing than it actually is.

Ví dụ

Many movies romanticize the struggles of social activists like Martin Luther King.

Nhiều bộ phim lãng mạn hóa những khó khăn của nhà hoạt động xã hội như Martin Luther King.

The documentary does not romanticize poverty in urban areas.

Bộ phim tài liệu không lãng mạn hóa sự nghèo đói ở các khu vực đô thị.

Do social media romanticize the lives of influencers too much?

Có phải mạng xã hội lãng mạn hóa cuộc sống của những người có ảnh hưởng quá nhiều không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/romanticization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Romanticization

Không có idiom phù hợp