Bản dịch của từ Room and board trong tiếng Việt

Room and board

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Room and board (Noun)

01

Một bữa ăn bình thường và một nơi để ở.

A regular meal and a place to stay.

Ví dụ

Many students need room and board while attending university in the city.

Nhiều sinh viên cần chỗ ở và bữa ăn khi học đại học ở thành phố.

He does not offer room and board for interns at his company.

Anh ấy không cung cấp chỗ ở và bữa ăn cho thực tập sinh tại công ty.

Is room and board included in the scholarship for international students?

Chỗ ở và bữa ăn có được bao gồm trong học bổng cho sinh viên quốc tế không?

Room and board are provided for all students in the dormitory.

Phòng và bữa ăn được cung cấp cho tất cả sinh viên trong kí túc xá.

Some students prefer to find off-campus housing instead of room and board.

Một số sinh viên thích tìm nhà ở ngoại trường thay vì phòng và ăn.

02

Một hình thức lưu trú bao gồm các bữa ăn.

A form of lodging that includes meals.

Ví dụ

Many students prefer room and board for convenience during college.

Nhiều sinh viên thích chỗ ở và ăn uống vì tiện lợi trong đại học.

Room and board is not included in the scholarship from Harvard.

Chỗ ở và ăn uống không bao gồm trong học bổng từ Harvard.

Is room and board available for international students at the university?

Chỗ ở và ăn uống có sẵn cho sinh viên quốc tế tại trường không?

Students in dormitories usually pay for room and board together.

Sinh viên trong ký túc xá thường trả tiền phòng và ăn cùng nhau.

Living off-campus means you have to cover your own room and board.

Sống ở ngoại ô có nghĩa là bạn phải tự trả tiền phòng và ăn.

03

Cung cấp bữa ăn và chỗ ở.

The provision of meals and accommodation.

Ví dụ

Many students seek room and board while studying at university.

Nhiều sinh viên tìm kiếm chỗ ở và bữa ăn khi học đại học.

She does not offer room and board for her guests.

Cô ấy không cung cấp chỗ ở và bữa ăn cho khách.

Is room and board included in the scholarship program?

Chỗ ở và bữa ăn có được bao gồm trong chương trình học bổng không?

Students should budget for room and board expenses while studying abroad.

Sinh viên nên dự trù chi phí ăn ở khi du học.

Some universities offer scholarships that cover room and board costs for students.

Một số trường đại học cung cấp học bổng bao gồm chi phí ăn ở cho sinh viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Room and board cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Room and board

Không có idiom phù hợp