ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Root canal
Một thủ tục nha khoa nhằm điều trị nhiễm trùng hoặc tổn thương trong tủy của một chiếc răng.
A dental procedure aimed at treating infection or damage in the pulp of a tooth.
Không gian bên trong một chiếc răng chứa tủy răng và các đầu dây thần kinh.
The space within a tooth that contains the dental pulp and nerve endings.
Một kênh trong rễ của một chiếc răng dẫn đến buồng tủy.
A channel in the roots of a tooth that leads to the pulp chamber.