Bản dịch của từ Root stem trong tiếng Việt

Root stem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Root stem(Noun)

ɹˈutstəm
ɹˈutstəm
01

Thực vật học. Bất kỳ loại rễ giống thân hoặc thân giống rễ nào, như rễ trên không, đuôi, thân rễ, v.v.

Botany. Any stem-like root or rootlike stem, as an aerial root, caudex, rhizome, etc.

Ví dụ
02

Ngôn ngữ học. Một thân hình thái giống hệt với gốc mà nó bắt nguồn, không có phần gắn liền.

Linguistics. A morphological stem which is identical to the root from which it is derived, with no affixation.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh