Bản dịch của từ Root stem trong tiếng Việt
Root stem
Root stem (Noun)
The aerial root of the banyan tree is a type of root stem.
Rễ không khí của cây đa là một loại củ rễ.
The rhizome of the ginger plant functions as a root stem.
Củ gừng của cây gừng hoạt động như một củ rễ.
The caudex of the palm tree serves as a root stem.
Thân cây cọ phục vụ như một củ rễ.
Ngôn ngữ học. một thân hình thái giống hệt với gốc mà nó bắt nguồn, không có phần gắn liền.
Linguistics. a morphological stem which is identical to the root from which it is derived, with no affixation.
The linguist explained the concept of a root stem in morphology.
Nhà ngôn ngữ học giải thích khái niệm về gốc từ trong hình thái học.
She analyzed the root stem of the word 'happiness' in English.
Cô ấy phân tích gốc từ của từ 'happiness' trong tiếng Anh.
The research focused on identifying root stems in different languages.
Nghiên cứu tập trung vào việc xác định gốc từ trong các ngôn ngữ khác nhau.
Từ "root stem" trong ngữ nghĩa chung ám chỉ phần thân cây phát triển từ rễ, có vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng cũng như hỗ trợ cây đứng vững. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ với từ này, và cả hai thường sử dụng "root" và "stem" như những thuật ngữ trong sinh học thực vật. Tuy nhiên, "root" thường nhấn mạnh phần dưới đất, trong khi "stem" đề cập đến phần trên mặt đất, có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong بعض ngữ cảnh.
Từ "stem" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "stema", có nghĩa là "gốc" hoặc "thân". Trong tiếng Anh, "stem" được sử dụng để chỉ phần chính của cây, nơi các nhánh và lá phát triển. Ngày nay, từ này còn mang nghĩa rộng hơn, áp dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học để mô tả phần gốc của từ, từ đó dẫn đến các dạng biến thể khác nhau. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự kết nối giữa cấu trúc và chức năng trong cả tự nhiên và ngôn ngữ.
Từ "root stem" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể thấy trong các bối cảnh học thuật liên quan đến sinh học hoặc ngôn ngữ học, đặc biệt khi thảo luận về cấu trúc ngữ âm, từ nguyên hoặc sự phát triển của thực vật. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, giáo trình, và các bài viết mô tả hệ thống sinh lý hoặc xây dựng từ vựng.