Bản dịch của từ Rosacea trong tiếng Việt
Rosacea

Rosacea (Noun)
Rosacea can cause redness on the cheeks and nose.
Rosacea có thể gây đỏ trên má và mũi.
Many people with rosacea experience facial flushing regularly.
Nhiều người mắc rosacea thường xuyên trải qua việc đỏ mặt.
The symptoms of rosacea can vary in severity from person to person.
Các triệu chứng của rosacea có thể thay đổi về mức độ từ người này sang người khác.
Họ từ
Rosacea là một rối loạn da mãn tính, chủ yếu xuất hiện ở vùng mặt, đặc trưng bởi sự đỏ da, mạch máu giãn nở và có thể kèm theo mụn. Tình trạng này thường được gặp ở phụ nữ trên 30 tuổi và có nhiều yếu tố gây xúc tác như ánh nắng mặt trời, thức ăn cay hoặc stress. Thuật ngữ "rosacea" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự; tuy nhiên, một số tài liệu y học có thể khác nhau về cách chữa trị và quản lý triệu chứng giữa hai vùng.
Từ “rosacea” có nguồn gốc từ tiếng Latin “rosaceus”, có nghĩa là “màu hồng” hay “giống như hoa hồng”. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả tình trạng bệnh lý của da, đặc trưng bởi các mẩn đỏ và sự xuất hiện của mạch máu. Được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 14, rosacea liên quan đến các yếu tố nội tiết và môi trường, phản ánh tình trạng viêm nhiễm và nhạy cảm của da ở vùng mặt, làm nổi bật mối liên hệ giữa tên gọi và biểu hiện lâm sàng của bệnh.
Thuật ngữ "rosacea" được sử dụng chủ yếu trong các bài thi IELTS liên quan đến y học, sức khỏe và vẻ đẹp, nhưng không phổ biến trong bốn thành phần chính của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh khác, “rosacea” thường xuất hiện trong các tài liệu về da liễu, bài viết chuyên ngành về bệnh lý da, và các cuộc thảo luận liên quan đến chăm sóc sắc đẹp. Tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến việc mô tả triệu chứng, cách điều trị và tác động của bệnh đối với tâm lý người bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp