Bản dịch của từ Rosacea trong tiếng Việt

Rosacea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rosacea (Noun)

01

Tình trạng một số mạch máu ở mặt giãn ra, khiến má và mũi đỏ bừng.

A condition in which certain facial blood vessels enlarge giving the cheeks and nose a flushed appearance.

Ví dụ

Rosacea can cause redness on the cheeks and nose.

Rosacea có thể gây đỏ trên má và mũi.

Many people with rosacea experience facial flushing regularly.

Nhiều người mắc rosacea thường xuyên trải qua việc đỏ mặt.

The symptoms of rosacea can vary in severity from person to person.

Các triệu chứng của rosacea có thể thay đổi về mức độ từ người này sang người khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rosacea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rosacea

Không có idiom phù hợp