Bản dịch của từ Roster trong tiếng Việt
Roster

Roster (Noun)
Danh sách tên, thường có trong sách, cho biết ai đang làm một công việc cụ thể hoặc là thành viên của một nhóm cụ thể.
A list of names often in a book that shows who is doing a particular job or is a member of a particular group.
The school's roster listed all the students in the drama club.
Danh sách của trường liệt kê tất cả học sinh trong câu lạc bộ kịch.
The company's roster of employees included over 100 staff members.
Danh sách nhân viên của công ty bao gồm hơn 100 nhân viên.
The community center's roster showed the names of volunteers for events.
Danh sách của trung tâm cộng đồng hiển thị tên của các tình nguyện viên cho sự kiện.
Kết hợp từ của Roster (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Duty roster Bảng phân công nhiệm vụ | The duty roster for volunteers at the charity event is organized. Lịch trực cho tình nguyện viên tại sự kiện từ thiện được tổ chức. |
Active roster Đội hình chính thức | He was promoted to the active roster of the charity organization. Anh ta được thăng chức lên danh sách hoạt động của tổ chức từ thiện. |
Impressive roster Đội ngũ ấn tượng | The social club had an impressive roster of volunteers. Câu lạc bộ xã hội có một danh sách thành viên ấn tượng. |
Roster (Verb)
Lập một danh sách tên, thường là trong một cuốn sách, cho thấy ai đang làm một công việc cụ thể hoặc là thành viên của một nhóm cụ thể.
To make a list of names often in a book that shows who is doing a particular job or is a member of a particular group.
She rosters volunteers for the charity events every month.
Cô ấy sắp xếp tình nguyện viên cho các sự kiện từ thiện hàng tháng.
The school rostered students to clean up the campus after school.
Trường sắp xếp học sinh dọn dẹp khuôn viên sau giờ học.
He rosters members for the community cleanup project next week.
Anh ấy sắp xếp thành viên cho dự án dọn dẹp cộng đồng vào tuần sau.
The teacher rostered students for the school play.
Giáo viên đã lập danh sách học sinh cho vở kịch trường.
The club rostered new members for the upcoming event.
Câu lạc bộ đã lập danh sách các thành viên mới cho sự kiện sắp tới.
Họ từ
Từ "roster" có nghĩa là danh sách, bảng ghi chép hoặc danh sách thành viên trong một nhóm, tổ chức, hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ với cùng một cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao và quân đội, "roster" thường ám chỉ đến danh sách cầu thủ hoặc quân nhân được lựa chọn. Phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là cách hình thức viết.
Từ "roster" xuất phát từ tiếng Latin "rostra", có nghĩa là "mái thuyền" hoặc "trang bị". Bản thân "rostra" lại bắt nguồn từ "ros", có nghĩa là "thuyền" hay "đồ vật". Ban đầu, trong tiếng Anh thế kỷ 17, "roster" chỉ danh sách các thuyền. Dần dần, ý nghĩa của nó chuyển sang chỉ danh sách người tham gia hoặc nhân viên trong một tổ chức, do sự tương đồng trong việc sắp xếp và tổ chức.
Từ "roster" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở các bài đọc và nghe. Trong bối cảnh giáo dục và thể thao, từ này thường được sử dụng để chỉ danh sách những người tham gia, như sinh viên trong lớp học hoặc vận động viên trong đội. Ngoài ra, từ này còn được áp dụng trong môi trường công việc, diễn tả danh sách nhân viên hoặc lịch làm việc. Việc hiểu rõ ý nghĩa và ứng dụng của "roster" giúp người học tăng cường khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp