Bản dịch của từ Rotisserie trong tiếng Việt

Rotisserie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rotisserie (Noun)

ɹˌoʊtˈɪsɚi
ɹoʊtˈɪsəɹi
01

Nhà hàng chuyên về thịt quay, nướng.

A restaurant specializing in roasted or barbecued meat.

Ví dụ

The rotisserie on Main Street serves delicious barbecue ribs.

Quán ăn nướng trên Phố Main phục vụ sườn nướng ngon.

Let's meet at the rotisserie for some roasted chicken tonight.

Hãy gặp nhau tại quán ăn nướng để ăn gà nướng tối nay.

The rotisserie's speciality is slow-roasted pork with secret spices.

Đặc sản của quán ăn nướng là thịt heo nướng chậm với gia vị bí mật.

02

Một thiết bị nấu ăn có xiên quay để quay và nướng thịt.

A cooking appliance with a rotating spit for roasting and barbecuing meat.

Ví dụ

The social event featured a rotisserie for roasting delicious meat.

Sự kiện xã hội có một máy nướng quay để nướng thịt ngon.

The neighborhood barbecue used a rotisserie to cook the meat evenly.

Buổi nướng BBQ hàng xóm sử dụng máy nướng quay để nướng thịt đều.

The restaurant invested in a high-quality rotisserie for their menu.

Nhà hàng đầu tư vào một máy nướng quay chất lượng cao cho thực đơn của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rotisserie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rotisserie

Không có idiom phù hợp