Bản dịch của từ Rough-hewn trong tiếng Việt
Rough-hewn

Rough-hewn (Adjective)
The rough-hewn wooden benches in the community center provided seating.
Những chiếc ghế gỗ thô cục trong trung tâm cộng đồng cung cấp chỗ ngồi.
The rough-hewn stone walls of the ancient building showed its age.
Những bức tường đá thô cục của tòa nhà cổ thể hiện tuổi tác của nó.
The rough-hewn tables in the charity event were handmade by volunteers.
Những chiếc bàn thô cục trong sự kiện từ thiện được làm bằng tay bởi các tình nguyện viên.
Họ từ
Từ "rough-hewn" chỉ đến một trạng thái chưa hoàn thiện hoặc mang tính thô, thường được dùng để mô tả đồ vật hoặc bề mặt được chế tác từ gỗ hoặc đá mà không qua xử lý tinh vi. Cụm từ này thường gắn liền với phong cách kiến trúc tự nhiên hoặc mộc mạc. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng "rough-hewn", tuy nhiên, ngữ cảnh và độ phổ biến có thể khác nhau, với chữ viết và phát âm tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "rough-hewn" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "rough" (thô, gồ ghề) và "hewn" (chạm, cắt ra từ gỗ hay đá). Gốc Latin của "hewn" là "caedĕre", có nghĩa là "cắt" hay "đâm". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để mô tả những vật thể chưa được gia công, thô ráp. Nghĩa hiện tại của "rough-hewn" chỉ những sản phẩm, tác phẩm nghệ thuật hoặc kiểu dáng mang tính thô sơ, trung thực, phản ánh bản chất tự nhiên và giản dị của vật liệu.
Từ "rough-hewn" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất đặc biệt và nghệ thuật của nó. Trong ngữ cảnh khác, "rough-hewn" thường được sử dụng để mô tả các vật thể thô sơ hoặc chưa hoàn thiện, như các tác phẩm điêu khắc hoặc đồ gỗ, nhấn mạnh sự tự nhiên và nguyên sơ của chúng. Tình huống sử dụng chính có thể là trong các lĩnh vực nghệ thuật, kiến trúc hoặc thủ công mỹ nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp