Bản dịch của từ Rough sea trong tiếng Việt

Rough sea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rough sea (Noun)

ɹəf si
ɹəf si
01

Một khối nước có sóng mạnh và sự hỗn loạn.

A body of water with strong waves and turbulence.

Ví dụ

The rough sea caused delays for many fishermen in New Jersey.

Biển động đã gây ra sự chậm trễ cho nhiều ngư dân ở New Jersey.

The rough sea did not stop the charity boat race last year.

Biển động không ngăn cản cuộc đua thuyền từ thiện năm ngoái.

What safety measures exist for sailors during rough sea conditions?

Các biện pháp an toàn nào có cho thuyền trưởng trong điều kiện biển động?

02

Một trạng thái của biển khi bề mặt bị rối loạn và thường nguy hiểm cho việc hàng hải.

A condition of the sea where the surface is disturbed and usually dangerous for navigation.

Ví dụ

The rough sea prevented many boats from leaving the harbor yesterday.

Biển động đã ngăn nhiều tàu rời cảng hôm qua.

The rough sea did not stop the fishermen from going out today.

Biển động không ngăn được ngư dân ra khơi hôm nay.

Is the rough sea safe for swimming this weekend in Miami?

Biển động có an toàn để bơi lội cuối tuần này ở Miami không?

03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong các bối cảnh hàng hải để mô tả điều kiện thời tiết khó khăn trên biển.

A term often used in maritime contexts to describe challenging weather conditions at sea.

Ví dụ

The rough sea caused delays in the ferry service last weekend.

Biển động đã gây ra sự chậm trễ trong dịch vụ phà cuối tuần trước.

The rough sea did not stop the fishermen from going out today.

Biển động không ngăn cản ngư dân ra khơi hôm nay.

Is the rough sea affecting the shipping schedule this week?

Biển động có ảnh hưởng đến lịch trình vận chuyển tuần này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rough sea cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rough sea

Không có idiom phù hợp