Bản dịch của từ Rough sea trong tiếng Việt
Rough sea
Rough sea (Noun)
Một khối nước có sóng mạnh và sự hỗn loạn.
A body of water with strong waves and turbulence.
The rough sea caused delays for many fishermen in New Jersey.
Biển động đã gây ra sự chậm trễ cho nhiều ngư dân ở New Jersey.
The rough sea did not stop the charity boat race last year.
Biển động không ngăn cản cuộc đua thuyền từ thiện năm ngoái.
What safety measures exist for sailors during rough sea conditions?
Các biện pháp an toàn nào có cho thuyền trưởng trong điều kiện biển động?
Một trạng thái của biển khi bề mặt bị rối loạn và thường nguy hiểm cho việc hàng hải.
A condition of the sea where the surface is disturbed and usually dangerous for navigation.
The rough sea prevented many boats from leaving the harbor yesterday.
Biển động đã ngăn nhiều tàu rời cảng hôm qua.
The rough sea did not stop the fishermen from going out today.
Biển động không ngăn được ngư dân ra khơi hôm nay.
Is the rough sea safe for swimming this weekend in Miami?
Biển động có an toàn để bơi lội cuối tuần này ở Miami không?
The rough sea caused delays in the ferry service last weekend.
Biển động đã gây ra sự chậm trễ trong dịch vụ phà cuối tuần trước.
The rough sea did not stop the fishermen from going out today.
Biển động không ngăn cản ngư dân ra khơi hôm nay.
Is the rough sea affecting the shipping schedule this week?
Biển động có ảnh hưởng đến lịch trình vận chuyển tuần này không?
"Rough sea" là một thuật ngữ mô tả tình trạng biển động, nơi sóng lớn và tính ổn định của nước thường bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết xấu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hải dương học và du lịch biển để cảnh báo về những điều kiện nguy hiểm cho tàu thuyền. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự phân biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng, nhưng ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo vùng biển cụ thể.