Bản dịch của từ Rough sea trong tiếng Việt
Rough sea

Rough sea(Noun)
Một khối nước có sóng mạnh và sự hỗn loạn.
A body of water with strong waves and turbulence.
Một trạng thái của biển khi bề mặt bị rối loạn và thường nguy hiểm cho việc hàng hải.
A condition of the sea where the surface is disturbed and usually dangerous for navigation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Rough sea" là một thuật ngữ mô tả tình trạng biển động, nơi sóng lớn và tính ổn định của nước thường bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết xấu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hải dương học và du lịch biển để cảnh báo về những điều kiện nguy hiểm cho tàu thuyền. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự phân biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng, nhưng ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo vùng biển cụ thể.
"Rough sea" là một thuật ngữ mô tả tình trạng biển động, nơi sóng lớn và tính ổn định của nước thường bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết xấu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hải dương học và du lịch biển để cảnh báo về những điều kiện nguy hiểm cho tàu thuyền. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự phân biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng, nhưng ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo vùng biển cụ thể.
