Bản dịch của từ Rough skin trong tiếng Việt
Rough skin
Rough skin (Noun)
Many people with rough skin face social challenges in their lives.
Nhiều người có làn da thô ráp gặp khó khăn trong xã hội.
Having rough skin does not mean someone is less friendly.
Có làn da thô ráp không có nghĩa là ai đó kém thân thiện.
Do people with rough skin experience discrimination in social situations?
Liệu những người có làn da thô ráp có bị phân biệt trong xã hội không?
Many people have rough skin due to harsh weather conditions.
Nhiều người có làn da thô ráp do thời tiết khắc nghiệt.
Her skin is not rough; it is smooth and soft.
Làn da của cô ấy không thô ráp; nó mịn màng và mềm mại.
Is rough skin common among workers in construction jobs?
Làn da thô ráp có phổ biến trong số công nhân xây dựng không?
Da thiếu độ mịn màng hoặc tính đàn hồi.
Skin that lacks smoothness or elasticity.
Many people in poverty have rough skin due to poor nutrition.
Nhiều người sống trong nghèo đói có làn da sần sùi do dinh dưỡng kém.
People with rough skin often struggle to find suitable jobs.
Những người có làn da sần sùi thường gặp khó khăn trong việc tìm việc làm.
Do you think rough skin affects social interactions?
Bạn có nghĩ rằng làn da sần sùi ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?
Da ráp là thuật ngữ chỉ trạng thái bề mặt da không bằng phẳng, có thể do nhiều nguyên nhân như thiếu độ ẩm, tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt, hoặc các tình trạng da liễu như viêm da tiếp xúc. Tình trạng này thường biểu hiện qua cảm giác thô ráp, xỉn màu và có thể xuất hiện vảy. Trong tiếng Anh, "rough skin" được sử dụng thống nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên, cách phát âm có thể chịu ảnh hưởng bởi giọng địa phương.