Bản dịch của từ Roughened trong tiếng Việt
Roughened

Roughened (Verb)
The roughened streets made it difficult for families to walk safely.
Các con đường gồ ghề khiến các gia đình khó đi lại an toàn.
The community did not want roughened roads affecting their neighborhood.
Cộng đồng không muốn những con đường gồ ghề ảnh hưởng đến khu phố của họ.
Have the roughened sidewalks caused accidents in the city?
Có phải những vỉa hè gồ ghề đã gây ra tai nạn trong thành phố không?
Dạng động từ của Roughened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Roughen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Roughened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Roughened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Roughens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Roughening |
Roughened (Adjective)
The roughened streets of Detroit show signs of neglect and decay.
Những con phố thô ráp của Detroit cho thấy dấu hiệu bị bỏ bê và suy tàn.
The community did not appreciate the roughened conditions of their neighborhood.
Cộng đồng không đánh giá cao điều kiện thô ráp của khu phố họ.
Are the roughened surfaces of public parks a concern for residents?
Liệu các bề mặt thô ráp của công viên công cộng có là mối quan tâm của cư dân không?
Họ từ
Từ "roughened" là quá khứ phân từ của động từ "roughen", mang nghĩa là làm cho bề mặt trở nên thô ráp hoặc gồ ghề. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, song có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh. Ở Anh, thuật ngữ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như xây dựng và nghệ thuật, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong các ngành công nghiệp sản xuất. Phát âm cũng có thể khác nhau, với người Anh nhấn mạnh âm "ou" hơn so với người Mỹ.
Từ "roughened" xuất phát từ động từ "rough", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ruhf", mang nghĩa là "gồ ghề" hoặc "khó chịu". Gốc Latin "rugosus" có nghĩa là "nhăn", "gồ ghề", cũng có sự liên hệ với khái niệm bề mặt không bằng phẳng. Sự phát triển của từ này cho thấy mối liên hệ giữa hình thức vật lý và trạng thái cảm xúc, thể hiện sự thô ráp hay không mượt mà trong cả bối cảnh vật chất lẫn tinh thần.
Từ "roughened" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong văn bản học thuật hay mô tả hiện tượng vật lý, “roughened” thường được sử dụng để diễn tả bề mặt của vật thể trở nên gồ ghề hơn do tác động môi trường hoặc quy trình kỹ thuật. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này có thể được dùng trong mô tả các tình huống như bề mặt địa hình, da tay hoặc mọi vật bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp