Bản dịch của từ Roulade trong tiếng Việt
Roulade

Roulade (Noun)
Một món ăn bao gồm thịt cuộn hoặc bánh ngọt.
A dish consisting of rolled meat or pastry.
She prepared a delicious roulade for the social gathering.
Cô ấy đã chuẩn bị một món roulade ngon cho buổi tụ tập xã hội.
The chef's signature roulade was the highlight of the social event.
Món roulade đặc trưng của đầu bếp là điểm nhấn của sự kiện xã hội.
Guests enjoyed the flavorful roulade served at the social function.
Khách thích thú với món roulade thơm ngon được phục vụ tại buổi tiệc xã hội.
Dạng danh từ của Roulade (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Roulade | Roulades |
Roulade (Verb)
Biểu diễn roulades hoặc chơi roulades trên (một nhạc cụ).
Perform roulades or play roulades on a musical instrument.
She rouladed on the piano during the social event.
Cô ấy đã biểu diễn roulades trên piano trong sự kiện xã hội.
The musician roulades beautifully at the social gathering.
Người nhạc sĩ biểu diễn roulades tuyệt vời tại buổi tụ tập xã hội.
He loves to roulade on his guitar when socializing with friends.
Anh ấy thích biểu diễn roulades trên guitar khi giao lưu với bạn bè.
Họ từ
Roulade là một thuật ngữ chỉ một món ăn được làm từ thịt hoặc bánh được cuộn lại, thường được nhồi với các thành phần khác như rau, phô mai hoặc nhân ngọt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Roulade thường được sử dụng trong ẩm thực để chỉ kỹ thuật cuộn, mang lại sự sáng tạo và phong phú cho món ăn.
Từ "roulade" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "rouler", có nghĩa là "cuộn lại". Trong tiếng Latin, "rotula" nghĩa là "một cái cuộn". Roulade ban đầu được sử dụng để chỉ các món ăn được cuộn lại, thường là thịt hoặc bánh ngọt, và đã được vận dụng trong ẩm thực để mô tả việc cuộn các nguyên liệu thành hình dạng cụ thể. Ngày nay, từ này thường chỉ các món ăn này cũng như các kỹ thuật trong nấu ăn.
Từ "roulade" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh ẩm thực, từ này chỉ việc mô tả một món ăn làm từ bánh bông lan cuộn cùng nhân. "Roulade" thường được sử dụng trong các cuộc thi nấu ăn hoặc khi thảo luận về chế biến món ăn, thể hiện sự tinh tế và phong phú trong ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp