Bản dịch của từ Round around the clock trong tiếng Việt
Round around the clock

Round around the clock (Idiom)
Diễn tả một hoạt động hay tình huống xảy ra cả ngày lẫn đêm, liên tục không gián đoạn.
Representing an activity or situation that occurs all day and all night continually without interruption.
The volunteers worked round the clock to support the local shelter.
Các tình nguyện viên làm việc suốt ngày đêm để hỗ trợ nơi trú ẩn địa phương.
They did not provide round the clock care for the elderly residents.
Họ không cung cấp dịch vụ chăm sóc suốt ngày đêm cho cư dân cao tuổi.
Is the community center open round the clock for social activities?
Trung tâm cộng đồng có mở cửa suốt ngày đêm cho các hoạt động xã hội không?
Cụm từ "round the clock" có nghĩa là hoạt động liên tục suốt 24 giờ trong ngày. Từ này thường được sử dụng để chỉ các dịch vụ, công việc hoặc tình huống không ngừng nghỉ. Phiên bản phổ biến của cụm từ này là "round the clock" trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng "round the clock" mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai quốc gia, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa của cụm từ.
Cụm từ "round the clock" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa hoạt động liên tục trong suốt 24 giờ. Dù không có nguồn gốc trực tiếp từ tiếng Latin, nó phản ánh sự liên quan đến khái niệm thời gian qua các thuật ngữ cổ thể hiện sự tuần hoàn của đồng hồ. Việc sử dụng "round the clock" trong ngữ cảnh hiện đại nhấn mạnh sự không ngừng nghỉ, trong nhiều lĩnh vực như dịch vụ, công việc hoặc vận hành, cho thấy sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại trong cách thức diễn đạt thời gian.
Cụm từ "round the clock" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả các hoạt động liên tục hoặc phục vụ không ngừng. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự liên tục của dịch vụ, như trong ngành y tế, sản xuất công nghiệp hoặc dịch vụ khách hàng. Sự phổ biến của nó phản ánh nhu cầu về tính sẵn có và cam kết trong nhiều lĩnh vực khác nhau.