Bản dịch của từ Round out trong tiếng Việt
Round out

Round out (Verb)
Volunteers help round out the charity event with food donations.
Tình nguyện viên giúp hoàn thiện sự kiện từ thiện bằng việc quyên góp thực phẩm.
The community center aims to round out its programs with fitness classes.
Trung tâm cộng đồng nhằm hoàn thiện các chương trình với các lớp tập thể dục.
They plan to round out the social project by involving more volunteers.
Họ dự định hoàn thiện dự án xã hội bằng cách tham gia nhiều tình nguyện viên hơn.
Round out (Phrase)
Để làm cho một cái gì đó hoàn chỉnh bằng cách thêm nhiều chi tiết hoặc thông tin.
To make something complete by adding more details or information.
She rounded out her presentation with compelling statistics.
Cô ấy làm cho bài thuyết trình của mình trở nên hoàn chỉnh bằng các con số thuyết phục.
The charity event was rounded out by a heartwarming performance.
Sự kiện từ thiện được hoàn chỉnh bởi một màn trình diễn ấm lòng.
The social project was rounded out with community feedback.
Dự án xã hội được hoàn chỉnh bằng phản hồi từ cộng đồng.
"Cụm động từ 'round out' có nghĩa là hoàn thiện hoặc làm đầy đủ một cái gì đó, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả việc hoàn tất hoặc tối ưu hóa một kế hoạch, ý tưởng hoặc sản phẩm. Trong tiếng Anh cổ điển, 'round out' có thể xuất hiện trong văn viết và giao tiếp ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ở Mỹ, 'round out' có thể phổ biến hơn trong lĩnh vực kinh doanh và cải tiến bản thân, trong khi ở Anh, thường thấy trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc giáo dục".
Cụm từ "round out" xuất phát từ động từ "round", có gốc từ tiếng Latinh "rotundus", mang nghĩa là "hình tròn". Ban đầu, từ này chỉ sự hình thành hoặc hoàn thiện một vật có hình dạng tròn, nhưng theo thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để chỉ hành động hoàn tất hoặc làm cho một cái gì đó trở nên đầy đủ, trọn vẹn hơn. Hiện tại, "round out" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hoàn thiện một tập hợp, danh sách hoặc kế hoạch.
Cụm từ "round out" xuất hiện khá phổ biến trong các phần của IELTS, cụ thể là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về việc hoàn thiện hoặc bổ sung thông tin. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc tóm tắt hoặc làm rõ nội dung. Ngoài ra, "round out" cũng hay được dùng trong các tình huống mô tả quy trình làm đầy hoặc hoàn thiện một dự án, sản phẩm, hoặc một nhóm kỹ năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp