Bản dịch của từ Round out trong tiếng Việt

Round out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Round out (Verb)

ɹaʊnd aʊt
ɹaʊnd aʊt
01

Làm cho cái gì đó hoàn thiện hoặc hoàn hảo bằng cách thêm vào hoặc hoàn thiện những chi tiết cuối cùng.

To make something complete or perfect by adding or finishing the final details.

Ví dụ

Volunteers help round out the charity event with food donations.

Tình nguyện viên giúp hoàn thiện sự kiện từ thiện bằng việc quyên góp thực phẩm.

The community center aims to round out its programs with fitness classes.

Trung tâm cộng đồng nhằm hoàn thiện các chương trình với các lớp tập thể dục.

They plan to round out the social project by involving more volunteers.

Họ dự định hoàn thiện dự án xã hội bằng cách tham gia nhiều tình nguyện viên hơn.

Round out (Phrase)

ɹaʊnd aʊt
ɹaʊnd aʊt
01

Để làm cho một cái gì đó hoàn chỉnh bằng cách thêm nhiều chi tiết hoặc thông tin.

To make something complete by adding more details or information.

Ví dụ

She rounded out her presentation with compelling statistics.

Cô ấy làm cho bài thuyết trình của mình trở nên hoàn chỉnh bằng các con số thuyết phục.

The charity event was rounded out by a heartwarming performance.

Sự kiện từ thiện được hoàn chỉnh bởi một màn trình diễn ấm lòng.

The social project was rounded out with community feedback.

Dự án xã hội được hoàn chỉnh bằng phản hồi từ cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/round out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Round out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.