Bản dịch của từ Rouser trong tiếng Việt

Rouser

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rouser (Noun)

ɹˈaʊzɚ
ɹˈaʊzɚ
01

Một người hoặc vật gây hưng phấn hoặc phấn khích.

A person or thing that rouses or excites.

Ví dụ

Martin Luther King Jr. was a great rouser for civil rights.

Martin Luther King Jr. là một người khơi dậy tuyệt vời cho quyền dân sự.

The protest did not have a strong rouser to inspire the crowd.

Cuộc biểu tình không có một người khơi dậy mạnh mẽ để truyền cảm hứng cho đám đông.

Who is the best rouser for social change in your opinion?

Theo bạn, ai là người khơi dậy tốt nhất cho thay đổi xã hội?

Rouser (Verb)

ɹˈaʊzɚ
ɹˈaʊzɚ
01

Để kích thích hoặc khơi dậy hoạt động, hành động hoặc nỗ lực nhiều hơn.

To excite or arouse to activity action or greater effort.

Ví dụ

The speaker rouser the crowd at the social event last Saturday.

Người phát biểu đã khơi dậy đám đông tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

The announcement did not rouser any interest in the community meeting.

Thông báo không khơi dậy bất kỳ sự quan tâm nào trong cuộc họp cộng đồng.

Did the campaign rouser enough support for the charity event?

Chiến dịch có khơi dậy đủ sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rouser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rouser

Không có idiom phù hợp