Bản dịch của từ Rouser trong tiếng Việt
Rouser

Rouser (Noun)
Martin Luther King Jr. was a great rouser for civil rights.
Martin Luther King Jr. là một người khơi dậy tuyệt vời cho quyền dân sự.
The protest did not have a strong rouser to inspire the crowd.
Cuộc biểu tình không có một người khơi dậy mạnh mẽ để truyền cảm hứng cho đám đông.
Who is the best rouser for social change in your opinion?
Theo bạn, ai là người khơi dậy tốt nhất cho thay đổi xã hội?
Rouser (Verb)
The speaker rouser the crowd at the social event last Saturday.
Người phát biểu đã khơi dậy đám đông tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
The announcement did not rouser any interest in the community meeting.
Thông báo không khơi dậy bất kỳ sự quan tâm nào trong cuộc họp cộng đồng.
Did the campaign rouser enough support for the charity event?
Chiến dịch có khơi dậy đủ sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện không?
Họ từ
"Rouser" là một danh từ chỉ người hoặc vật có khả năng kích thích hoặc khơi dậy sự hứng thú, tinh thần hoặc cảm xúc của người khác. Trong bối cảnh chính trị, "rouser" thường được sử dụng để mô tả người lãnh đạo hoặc diễn giả có khả năng động viên quần chúng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng "rouser" chủ yếu phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và ít gặp hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "rouser" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rouse", nghĩa là "đánh thức" hoặc "khơi dậy", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ *rūsa, có nghĩa tương tự. Thuật ngữ này lịch sử từng được sử dụng để chỉ hành động khơi dậy sự chú ý hoặc cảm xúc của ai đó. Hiện nay, "rouser" thường được dùng để chỉ người hoặc điều gì đó có khả năng kích thích, cổ vũ, làm sống động tinh thần, thể hiện rõ nét trong các cuộc biểu tình hay sự kiện thể thao.
Từ "rouser" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, thường ít xuất hiện trong bối cảnh học thuật chính quy. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thể thao, âm nhạc hoặc các sự kiện tập trung đông người, nơi một người có thể khơi dậy tinh thần hoặc sự nhiệt huyết của đám đông. Từ này ít được sử dụng trong văn viết trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp