Bản dịch của từ Rouses trong tiếng Việt
Rouses

Rouses (Verb)
Thức dậy, đặc biệt là một cách nhẹ nhàng.
To wake up especially in a gentle way.
The community event rouses interest in local volunteering opportunities.
Sự kiện cộng đồng khơi dậy sự quan tâm đến cơ hội tình nguyện địa phương.
The campaign does not rouse enthusiasm among young voters this year.
Chiến dịch không khơi dậy sự nhiệt tình trong cử tri trẻ năm nay.
Does the new policy rouse support from the citizens effectively?
Chính sách mới có khơi dậy sự ủng hộ từ công dân một cách hiệu quả không?
Rouses (Noun)
The loud music rouses everyone at the party on Saturday night.
Âm nhạc lớn đánh thức mọi người tại bữa tiệc vào tối thứ Bảy.
The alarm does not rouse me during the early morning hours.
Cái chuông báo thức không đánh thức tôi vào sáng sớm.
What rouses people to join social movements like Black Lives Matter?
Điều gì đánh thức mọi người tham gia các phong trào xã hội như Black Lives Matter?
Họ từ
Từ "rouses" là dạng số nhiều của động từ "rouse", có nghĩa là làm cho ai đó tỉnh dậy hoặc khơi dậy cảm xúc, tinh thần. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh - Anh và Anh - Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi tùy theo vùng. "Rouses" thường được phát âm theo âm vang hơn ở Anh - Anh, trong khi ở Anh - Mỹ, âm sắc có thể nhẹ nhàng hơn một chút.
Từ "rouses" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rouse", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "rusa", có nghĩa là "đánh thức" hoặc "khơi dậy". Tiếng Latin cũng có từ "excitare", mang ý nghĩa tương tự về việc làm cho ai đó tỉnh táo hoặc kích thích cảm xúc. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh phản ánh sự thay đổi trong cách mà người ta hiểu về trạng thái tỉnh táo và cảm xúc, hiện nay thường liên quan đến việc khơi dậy niềm đam mê hoặc cảm hứng.
Từ "rouses" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhất là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm hoặc khơi dậy cảm xúc. Trong ngữ cảnh học thuật, "rouses" thường liên quan đến việc kích thích sự chú ý hoặc cảm hứng trong các bài luận hay tranh luận. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực văn học, nghệ thuật và triết lý khi đề cập đến tác động của một tác phẩm đến người xem hoặc người đọc, tạo nên sự liên tưởng mạnh mẽ.