Bản dịch của từ Rubberband trong tiếng Việt
Rubberband

Rubberband (Noun Countable)
She used a rubber band to hold the flyers together.
Cô ấy đã dùng một dây cao su để giữ các tờ rơi lại với nhau.
Rubber bands do not work well for heavy materials.
Dây cao su không hoạt động tốt cho các vật liệu nặng.
Can you find a rubber band in this drawer?
Bạn có thể tìm thấy một dây cao su trong ngăn kéo này không?
Rubberband (Verb)
I rubberband the flyers together for the community event this Saturday.
Tôi buộc chặt các tờ rơi cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy này.
She does not rubberband her notes for the social studies class.
Cô ấy không buộc chặt các ghi chú của mình cho lớp học xã hội.
Do you rubberband the invitations for the neighborhood meeting next week?
Bạn có buộc chặt các lời mời cho cuộc họp khu phố tuần tới không?
Từ "rubber band" chỉ đến một dải cao su có độ co giãn, thường được sử dụng để buộc hoặc giữ chặt các vật phẩm lại với nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được viết là "rubber band" và phát âm /ˈrʌbər bænd/. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cùng một thuật ngữ nhưng đôi khi có thể nghe thấy phát âm khác biệt nhẹ. Không có sự khác biệt lớn trong nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể này, nhưng sự phổ biến của từ có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh và vùng miền.
Từ "rubberband" có nguồn gốc từ hai thành phần: "rubber" và "band". "Rubber" xuất phát từ tiếng Latin "rubber" có nghĩa là "cây cao su", điều này liên quan đến vật liệu được làm từ nhựa cây cao su, lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19. "Band" có nguồn gốc từ tiếng Latin "banda", nghĩa là "dải" hoặc "băng". Sự kết hợp này đã tạo ra từ "rubberband", biểu thị một dải cao su dùng để buộc hoặc giữ vật dụng lại với nhau.
Từ "rubberband" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần speaking và writing, nơi bàn về chủ đề hàng ngày và vật dụng. Trong phần reading và listening, ngữ cảnh liên quan đến vật liệu hoặc đồ dùng học tập có thể thấy từ này xuất hiện. Ngoài ra, từ "rubberband" thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày liên quan đến việc tổ chức hoặc giữ các vật dụng với nhau, ví dụ trong văn phòng hoặc trong hoạt động nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp