Bản dịch của từ Rubberband trong tiếng Việt

Rubberband

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rubberband (Noun Countable)

ɹˈʌbɚbˌænd
ɹˈʌbɚbˌænd
01

Một vòng tròn cao su mỏng dùng để giữ mọi thứ lại với nhau.

A thin circle of rubber used to hold things together.

Ví dụ

She used a rubber band to hold the flyers together.

Cô ấy đã dùng một dây cao su để giữ các tờ rơi lại với nhau.

Rubber bands do not work well for heavy materials.

Dây cao su không hoạt động tốt cho các vật liệu nặng.

Can you find a rubber band in this drawer?

Bạn có thể tìm thấy một dây cao su trong ngăn kéo này không?

Rubberband (Verb)

ɹˈʌbɚbˌænd
ɹˈʌbɚbˌænd
01

Trói, buộc, hoặc buộc chặt bằng dây cao su.

To bind tie or make fast with a rubber band.

Ví dụ

I rubberband the flyers together for the community event this Saturday.

Tôi buộc chặt các tờ rơi cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy này.

She does not rubberband her notes for the social studies class.

Cô ấy không buộc chặt các ghi chú của mình cho lớp học xã hội.

Do you rubberband the invitations for the neighborhood meeting next week?

Bạn có buộc chặt các lời mời cho cuộc họp khu phố tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rubberband/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rubberband

Không có idiom phù hợp