Bản dịch của từ Rube trong tiếng Việt

Rube

Noun [U/C]

Rube (Noun)

ɹˈub
ɹˈub
01

Một gã quê mùa.

A country bumpkin.

Ví dụ

The rube was amazed by the city lights.

Người nông dân ngạc nhiên trước ánh đèn thành phố.

She found the rube's simplicity charming.

Cô ấy thấy tính chất giản dị của người nông dân rất quyến rũ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rube

Không có idiom phù hợp