Bản dịch của từ Rube trong tiếng Việt

Rube

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rube(Noun)

rˈuːb
ˈrub
01

Một đất nước chưa phát triển hoặc người dân vùng quê

An unsophisticated country or rural person

Ví dụ
02

Một người được coi là thiếu hiểu biết hoặc dễ bị lừa

A person who is considered to be unsophisticated or gullible

Ví dụ
03

Một nhân vật hư cấu hoặc búp bê thường được miêu tả là ngốc nghếch hoặc ngu ngơ

A makebelieve or puppet character often depicted as foolish or naive

Ví dụ