Bản dịch của từ Ruby-red trong tiếng Việt

Ruby-red

AdjectiveNoun [U/C]

Ruby-red (Adjective)

ɹˈubi ɹɛd
ɹˈubi ɹɛd
01

Có màu hồng ngọc; đỏ như hồng ngọc.

Of the colour of a ruby as red as a ruby

Ví dụ

Her ruby-red dress stood out at the social event last night.

Chiếc váy ruby-red của cô ấy nổi bật tại sự kiện tối qua.

The decorations were not ruby-red, but rather a dull shade.

Những đồ trang trí không phải màu ruby-red mà là màu xỉn.

Is that ruby-red car parked outside yours?

Chiếc xe màu ruby-red đậu bên ngoài có phải của bạn không?

Ruby-red (Noun)

ɹˈubi ɹɛd
ɹˈubi ɹɛd
01

Một màu đỏ ruby hoặc tông màu.

A rubyred colour or tint

Ví dụ

The ruby-red dress was worn by Sarah at the charity event.

Chiếc váy màu đỏ ruby được Sarah mặc tại sự kiện từ thiện.

The decorations were not ruby-red for the wedding reception.

Các trang trí không màu đỏ ruby cho tiệc cưới.

Is the ruby-red color popular in social gatherings this year?

Màu đỏ ruby có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội năm nay không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruby-red

Không có idiom phù hợp