Bản dịch của từ Run a story trong tiếng Việt

Run a story

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run a story (Verb)

ɹˈʌn ə stˈɔɹi
ɹˈʌn ə stˈɔɹi
01

Quản lý hoặc thực hiện quy trình sản xuất hoặc báo cáo một câu chuyện, thường trong lĩnh vực báo chí.

To manage or carry out the process of producing or reporting a story, typically in journalism.

Ví dụ

The journalist will run a story about climate change next week.

Nhà báo sẽ viết một câu chuyện về biến đổi khí hậu tuần tới.

They did not run a story on the local election results.

Họ đã không viết một câu chuyện về kết quả bầu cử địa phương.

Will you run a story about the community health fair?

Bạn có viết một câu chuyện về hội chợ sức khỏe cộng đồng không?

02

Khởi đầu, như trong việc bắt đầu xuất bản một câu chuyện, bài viết hoặc báo cáo.

To initiate, as in starting the publication of a narrative, article, or report.

Ví dụ

The newspaper will run a story about climate change next week.

Tờ báo sẽ đăng một câu chuyện về biến đổi khí hậu tuần tới.

They did not run a story on local events last month.

Họ đã không đăng câu chuyện về các sự kiện địa phương tháng trước.

Will the magazine run a story on youth unemployment soon?

Tạp chí sẽ đăng một câu chuyện về tình trạng thất nghiệp của thanh niên sớm không?

03

Có một câu chuyện được xuất bản trong một tờ báo, tạp chí hoặc phương tiện truyền thông khác.

To have a story published in a newspaper, magazine, or other media.

Ví dụ

The magazine will run a story about climate change next month.

Tạp chí sẽ đăng một câu chuyện về biến đổi khí hậu tháng tới.

They did not run a story on local elections last week.

Họ đã không đăng câu chuyện về cuộc bầu cử địa phương tuần trước.

Will the newspaper run a story on youth unemployment soon?

Liệu tờ báo có đăng câu chuyện về thất nghiệp thanh niên sớm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/run a story/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run a story

Không có idiom phù hợp