Bản dịch của từ Run a story trong tiếng Việt
Run a story

Run a story (Verb)
The journalist will run a story about climate change next week.
Nhà báo sẽ viết một câu chuyện về biến đổi khí hậu tuần tới.
They did not run a story on the local election results.
Họ đã không viết một câu chuyện về kết quả bầu cử địa phương.
Will you run a story about the community health fair?
Bạn có viết một câu chuyện về hội chợ sức khỏe cộng đồng không?
The newspaper will run a story about climate change next week.
Tờ báo sẽ đăng một câu chuyện về biến đổi khí hậu tuần tới.
They did not run a story on local events last month.
Họ đã không đăng câu chuyện về các sự kiện địa phương tháng trước.
Will the magazine run a story on youth unemployment soon?
Tạp chí sẽ đăng một câu chuyện về tình trạng thất nghiệp của thanh niên sớm không?
The magazine will run a story about climate change next month.
Tạp chí sẽ đăng một câu chuyện về biến đổi khí hậu tháng tới.
They did not run a story on local elections last week.
Họ đã không đăng câu chuyện về cuộc bầu cử địa phương tuần trước.
Will the newspaper run a story on youth unemployment soon?
Liệu tờ báo có đăng câu chuyện về thất nghiệp thanh niên sớm không?
“Run a story” là một cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông và báo chí, biểu thị hành động kể lại, kể chuyện hoặc phát động một câu chuyện nhất định. Cụm từ này trong văn viết không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. “Run a story” thường được dùng trong những tình huống liên quan đến việc công bố tin tức hoặc thông tin để thu hút sự chú ý.