Bản dịch của từ Run against trong tiếng Việt

Run against

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run against (Verb)

ɹˈʌn əɡˈɛnst
ɹˈʌn əɡˈɛnst
01

Để cạnh tranh hoặc tranh giành với ai đó hoặc điều gì đó trong một cuộc thi hoặc bầu cử.

To compete or contend with someone or something in a contest or election.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để gặp phải hoặc đối mặt với chướng ngại vật hoặc thách thức.

To encounter or face obstacles or challenges.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để phản đối hoặc tranh cãi điều gì đó.

To oppose or contest something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Run against cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] The atmosphere is very silent and, therefore, conducive to studying and working which I really enjoy whenever I come here to the clock to hit the deadline [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Run against

Không có idiom phù hợp