ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Run against
Để cạnh tranh hoặc tranh giành với ai đó hoặc điều gì đó trong một cuộc thi hoặc bầu cử.
To compete or contend with someone or something in a contest or election.
Để gặp phải hoặc đối mặt với chướng ngại vật hoặc thách thức.
To encounter or face obstacles or challenges.
Để phản đối hoặc tranh cãi điều gì đó.
To oppose or contest something.