Bản dịch của từ Run against trong tiếng Việt
Run against

Run against (Verb)
Many candidates run against each other in the local elections this year.
Nhiều ứng cử viên cạnh tranh với nhau trong cuộc bầu cử địa phương năm nay.
The students do not run against their friends in the charity race.
Các học sinh không cạnh tranh với bạn bè trong cuộc đua từ thiện.
Will you run against your classmate in the upcoming debate competition?
Bạn có cạnh tranh với bạn cùng lớp trong cuộc thi tranh luận sắp tới không?
Many candidates run against each other in the upcoming city elections.
Nhiều ứng cử viên tranh cử với nhau trong cuộc bầu cử thành phố sắp tới.
She did not run against her best friend in the competition.
Cô ấy không tranh cử với người bạn thân nhất trong cuộc thi.
Many communities run against social challenges like poverty and discrimination.
Nhiều cộng đồng gặp phải những thách thức xã hội như nghèo đói và phân biệt.
They do not run against any major social issues in their area.
Họ không gặp phải vấn đề xã hội lớn nào trong khu vực của họ.
What social obstacles do young people run against today?
Những trở ngại xã hội nào mà giới trẻ hiện nay gặp phải?
Many people run against social stigma in their daily lives.
Nhiều người phải đối mặt với định kiến xã hội trong cuộc sống hàng ngày.
She does not run against any social challenges in her community.
Cô ấy không gặp phải khó khăn xã hội nào trong cộng đồng của mình.
Many activists run against unfair laws in our society today.
Nhiều nhà hoạt động phản đối các luật bất công trong xã hội hiện nay.
They do not run against the community's need for justice.
Họ không phản đối nhu cầu công bằng của cộng đồng.
Do you think we should run against discrimination in schools?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên phản đối sự phân biệt trong trường học không?
Many activists run against unfair social policies in our community.
Nhiều nhà hoạt động phản đối các chính sách xã hội không công bằng trong cộng đồng.
She does not run against the new social initiatives in our city.
Cô ấy không phản đối các sáng kiến xã hội mới trong thành phố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
