Bản dịch của từ Run aground trong tiếng Việt
Run aground

Run aground (Verb)
The ship ran aground near the coast, delaying the rescue mission.
Tàu chạy vào bờ gần bờ, làm chậm nhiệm vụ cứu hộ.
The boat did not run aground thanks to the experienced captain.
Chiếc thuyền không chạy vào bờ nhờ thuyền trưởng giàu kinh nghiệm.
Did the yacht run aground during the storm last night?
Chiếc du thuyền có chạy vào bờ trong cơn bão đêm qua không?
Run aground (Noun)
The ship's run aground caused a delay in the journey.
Sự rơi vào bãi cát của tàu đã gây trễ trong hành trình.
The captain hoped to never experience a run aground incident again.
Thuyền trưởng hy vọng không bao giờ phải trải qua một vụ rơi vào bãi cát nữa.
Did the recent run aground affect the crew's morale significantly?
Việc rơi vào bãi cát gần đây có ảnh hưởng đáng kể đến tinh thần của phi hành đoàn không?
"Run aground" là cụm động từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ tình huống một con tàu va chạm với đáy biển hoặc bãi cát và không thể di chuyển tiếp. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Trong văn viết, cụm từ này mang tính trang trọng và thường xuất hiện trong các tài liệu hàng hải hoặc luật biển.
Cụm từ "run aground" xuất phát từ động từ "run" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "currere", mang nghĩa là "chạy" hoặc "di chuyển". Từ "aground" lại bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "on ground", chỉ trạng thái bị mắc kẹt trên đất liền. Qua thời gian, cụm từ này đã trở thành thuật ngữ chuyên môn trong hàng hải, chỉ tình huống một con tàu không may mắc kẹt trong nước nông, từ đó liên quan đến sự bất khả thi trong di chuyển, biểu thị cho các tình huống khủng hoảng trong cuộc sống.
Cụm từ "run aground" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, liên quan đến tình huống hàng hải hoặc kinh tế. Tần suất sử dụng của cụm từ này không cao, nhưng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh mô tả các sự cố xảy ra với tàu thuyền. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khác, cụm từ này còn được dùng để miêu tả việc mắc kẹt trong một tình huống khó khăn, thường gặp trong ngữ cảnh báo cáo hoặc thảo luận về các vấn đề kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp