Bản dịch của từ Run aground trong tiếng Việt

Run aground

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run aground (Verb)

ɹn əgɹˈaʊnd
ɹn əgɹˈaʊnd
01

Để tấn công hoặc tiếp cận bờ trong khi chèo thuyền.

To strike or approach the shore while sailing.

Ví dụ

The ship ran aground near the coast, delaying the rescue mission.

Tàu chạy vào bờ gần bờ, làm chậm nhiệm vụ cứu hộ.

The boat did not run aground thanks to the experienced captain.

Chiếc thuyền không chạy vào bờ nhờ thuyền trưởng giàu kinh nghiệm.

Did the yacht run aground during the storm last night?

Chiếc du thuyền có chạy vào bờ trong cơn bão đêm qua không?

Run aground (Noun)

ɹn əgɹˈaʊnd
ɹn əgɹˈaʊnd
01

Sự kiện tàu thuyền đâm vào hoặc tiếp cận bờ khi đang di chuyển.

The event of a vessel striking or approaching shore while sailing.

Ví dụ

The ship's run aground caused a delay in the journey.

Sự rơi vào bãi cát của tàu đã gây trễ trong hành trình.

The captain hoped to never experience a run aground incident again.

Thuyền trưởng hy vọng không bao giờ phải trải qua một vụ rơi vào bãi cát nữa.

Did the recent run aground affect the crew's morale significantly?

Việc rơi vào bãi cát gần đây có ảnh hưởng đáng kể đến tinh thần của phi hành đoàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/run aground/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run aground

Không có idiom phù hợp