Bản dịch của từ Run around in circles trong tiếng Việt
Run around in circles

Run around in circles (Phrase)
Many people run around in circles during social media debates.
Nhiều người chạy vòng quanh trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội.
They do not run around in circles when planning community events.
Họ không chạy vòng quanh khi lên kế hoạch cho các sự kiện cộng đồng.
Why do some friends run around in circles at social gatherings?
Tại sao một số bạn bè lại chạy vòng quanh trong các buổi gặp gỡ xã hội?
During the meeting, we ran around in circles discussing the same issues.
Trong cuộc họp, chúng tôi chạy lòng vòng bàn về các vấn đề giống nhau.
They did not run around in circles while planning the charity event.
Họ không chạy lòng vòng khi lên kế hoạch cho sự kiện từ thiện.
Why do we run around in circles when solving social problems?
Tại sao chúng ta lại chạy lòng vòng khi giải quyết các vấn đề xã hội?
Many people run around in circles instead of addressing real social issues.
Nhiều người chạy vòng quanh thay vì giải quyết vấn đề xã hội thực sự.
Students should not run around in circles during their community projects.
Sinh viên không nên chạy vòng quanh trong các dự án cộng đồng của họ.
Why do some activists run around in circles without making progress?
Tại sao một số nhà hoạt động lại chạy vòng quanh mà không tiến bộ?
Cụm từ "run around in circles" có nghĩa là hành động làm việc hoặc suy nghĩ không có kết quả, bị mắc kẹt trong một vòng lặp mà không đạt được tiến bộ nào. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự nỗ lực vô ích. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này sử dụng giống nhau trong cả viết và nói, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu và cách sử dụng có thể thay đổi theo vùng miền.