Bản dịch của từ Run around in circles trong tiếng Việt

Run around in circles

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run around in circles (Phrase)

ɹˈʌn ɚˈaʊnd ɨn sɝˈkəlz
ɹˈʌn ɚˈaʊnd ɨn sɝˈkəlz
01

Tham gia vào một loạt hoạt động vô ích mà không có tiến triển gì.

To engage in a series of futile activities without any progress.

Ví dụ

Many people run around in circles during social media debates.

Nhiều người chạy vòng quanh trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội.

They do not run around in circles when planning community events.

Họ không chạy vòng quanh khi lên kế hoạch cho các sự kiện cộng đồng.

Why do some friends run around in circles at social gatherings?

Tại sao một số bạn bè lại chạy vòng quanh trong các buổi gặp gỡ xã hội?

02

Bị nhầm lẫn hoặc không có tổ chức trong suy nghĩ hoặc hành động.

To be confused or disorganized in thought or action.

Ví dụ

During the meeting, we ran around in circles discussing the same issues.

Trong cuộc họp, chúng tôi chạy lòng vòng bàn về các vấn đề giống nhau.

They did not run around in circles while planning the charity event.

Họ không chạy lòng vòng khi lên kế hoạch cho sự kiện từ thiện.

Why do we run around in circles when solving social problems?

Tại sao chúng ta lại chạy lòng vòng khi giải quyết các vấn đề xã hội?

03

Lãng phí thời gian vào những việc vớ vẩn.

To waste time on trivial pursuits.

Ví dụ

Many people run around in circles instead of addressing real social issues.

Nhiều người chạy vòng quanh thay vì giải quyết vấn đề xã hội thực sự.

Students should not run around in circles during their community projects.

Sinh viên không nên chạy vòng quanh trong các dự án cộng đồng của họ.

Why do some activists run around in circles without making progress?

Tại sao một số nhà hoạt động lại chạy vòng quanh mà không tiến bộ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/run around in circles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run around in circles

Không có idiom phù hợp