Bản dịch của từ Run interference trong tiếng Việt

Run interference

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run interference (Idiom)

ˈrə.nɪnˈtɚ.fɚ.əns
ˈrə.nɪnˈtɚ.fɚ.əns
01

Can thiệp vào một tình huống nhằm ngăn chặn vấn đề hoặc giúp ai đó đạt được mục tiêu của họ.

To intervene in a situation in order to prevent problems or to help someone achieve their goal.

Ví dụ

She decided to run interference during the community meeting last week.

Cô ấy quyết định can thiệp trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

He did not run interference for his friend at the social event.

Anh ấy đã không can thiệp cho bạn mình tại sự kiện xã hội.

Did you run interference when they discussed the new policy changes?

Bạn có can thiệp khi họ thảo luận về những thay đổi chính sách mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/run interference/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run interference

Không có idiom phù hợp