Bản dịch của từ Run into trouble trong tiếng Việt
Run into trouble

Run into trouble (Verb)
Gặp phải khó khăn hoặc vấn đề một cách bất ngờ.
To unexpectedly encounter difficulties or problems.
Many students run into trouble during group projects at university.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong các dự án nhóm ở đại học.
They do not run into trouble when they communicate effectively.
Họ không gặp khó khăn khi giao tiếp hiệu quả.
Do you often run into trouble in social situations?
Bạn có thường gặp khó khăn trong các tình huống xã hội không?
Bắt đầu trải qua các vấn đề hoặc phức tạp.
To start experiencing issues or complications.
Many teens run into trouble with social media use in 2023.
Nhiều thanh thiếu niên gặp rắc rối với việc sử dụng mạng xã hội vào năm 2023.
Students do not run into trouble when they follow guidelines.
Sinh viên không gặp rắc rối khi họ tuân theo hướng dẫn.
Do young adults often run into trouble in social situations?
Có phải thanh niên thường gặp rắc rối trong các tình huống xã hội không?
Trở nên liên quan đến một tình huống khó khăn hoặc có vấn đề.
To become involved in a difficult or problematic situation.
Many teenagers run into trouble with social media addiction.
Nhiều thanh thiếu niên gặp rắc rối với việc nghiện mạng xã hội.
Some people do not run into trouble while making friends.
Một số người không gặp rắc rối khi kết bạn.
Do young adults often run into trouble when socializing?
Liệu người trưởng thành trẻ thường gặp rắc rối khi giao tiếp không?
Cụm từ "run into trouble" chỉ tình huống xảy ra vấn đề hoặc khó khăn không mong muốn. Cụm này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều thuật ngữ khác để diễn đạt ý tương tự. "Run into trouble" thường được áp dụng trong các tình huống cá nhân hoặc nghề nghiệp, khi ứng dụng gặp phải khó khăn hoặc trở ngại.