Bản dịch của từ Run into trouble trong tiếng Việt
Run into trouble

Run into trouble(Verb)
Gặp phải khó khăn hoặc vấn đề một cách bất ngờ.
To unexpectedly encounter difficulties or problems.
Bắt đầu trải qua các vấn đề hoặc phức tạp.
To start experiencing issues or complications.
Trở nên liên quan đến một tình huống khó khăn hoặc có vấn đề.
To become involved in a difficult or problematic situation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "run into trouble" chỉ tình huống xảy ra vấn đề hoặc khó khăn không mong muốn. Cụm này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều thuật ngữ khác để diễn đạt ý tương tự. "Run into trouble" thường được áp dụng trong các tình huống cá nhân hoặc nghề nghiệp, khi ứng dụng gặp phải khó khăn hoặc trở ngại.
Cụm từ "run into trouble" chỉ tình huống xảy ra vấn đề hoặc khó khăn không mong muốn. Cụm này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều thuật ngữ khác để diễn đạt ý tương tự. "Run into trouble" thường được áp dụng trong các tình huống cá nhân hoặc nghề nghiệp, khi ứng dụng gặp phải khó khăn hoặc trở ngại.
