Bản dịch của từ Run like the wind trong tiếng Việt

Run like the wind

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run like the wind (Idiom)

01

Chạy rất nhanh

To run very quickly

Ví dụ

She can run like the wind during soccer matches.

Cô ấy có thể chạy nhanh như gió trong các trận đấu bóng đá.

He cannot run like the wind due to his injury.

Anh ấy không thể chạy nhanh như gió vì chấn thương.

Can you run like the wind in a marathon?

Bạn có thể chạy nhanh như gió trong một cuộc thi marathon không?

02

Di chuyển nhanh chóng với tốc độ lớn

To move rapidly with great speed

Ví dụ

She runs like the wind during the charity marathon every year.

Cô ấy chạy như gió trong cuộc thi marathon từ thiện hàng năm.

He does not run like the wind when he feels tired.

Anh ấy không chạy như gió khi cảm thấy mệt mỏi.

Do you think she can run like the wind in the race?

Bạn có nghĩ rằng cô ấy có thể chạy như gió trong cuộc đua không?

03

Theo đuổi một mục tiêu hoặc chạy trốn một cách vội vàng

To pursue a goal or escape with haste

Ví dụ

She runs like the wind to reach her social goals.

Cô ấy chạy như gió để đạt được mục tiêu xã hội.

He does not run like the wind when facing social challenges.

Anh ấy không chạy như gió khi đối mặt với thử thách xã hội.

Do you run like the wind to join social events?

Bạn có chạy như gió để tham gia các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/run like the wind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run like the wind

Không có idiom phù hợp