Bản dịch của từ Run like the wind trong tiếng Việt
Run like the wind

Run like the wind (Idiom)
Chạy rất nhanh
To run very quickly
She can run like the wind during soccer matches.
Cô ấy có thể chạy nhanh như gió trong các trận đấu bóng đá.
He cannot run like the wind due to his injury.
Anh ấy không thể chạy nhanh như gió vì chấn thương.
Can you run like the wind in a marathon?
Bạn có thể chạy nhanh như gió trong một cuộc thi marathon không?
She runs like the wind during the charity marathon every year.
Cô ấy chạy như gió trong cuộc thi marathon từ thiện hàng năm.
He does not run like the wind when he feels tired.
Anh ấy không chạy như gió khi cảm thấy mệt mỏi.
Do you think she can run like the wind in the race?
Bạn có nghĩ rằng cô ấy có thể chạy như gió trong cuộc đua không?
She runs like the wind to reach her social goals.
Cô ấy chạy như gió để đạt được mục tiêu xã hội.
He does not run like the wind when facing social challenges.
Anh ấy không chạy như gió khi đối mặt với thử thách xã hội.
Do you run like the wind to join social events?
Bạn có chạy như gió để tham gia các sự kiện xã hội không?
Cụm từ "run like the wind" chỉ hành động chạy với tốc độ rất nhanh, thường được sử dụng để diễn tả sự nhanh nhẹn và mạnh mẽ của một người khi chạy. Nguyên gốc xuất phát từ hình ảnh của gió, thể hiện tốc độ vượt trội. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, trong văn viết, Anh Mỹ có thể sử dụng nhiều hình thức biểu đạt hơn để mô tả hành động này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp