Bản dịch của từ Run sheet trong tiếng Việt
Run sheet

Run sheet (Noun)
The event run sheet was distributed to all volunteers on Saturday.
Bảng kế hoạch sự kiện đã được phát cho tất cả tình nguyện viên vào thứ Bảy.
The organizers did not share the run sheet with the participants.
Ban tổ chức đã không chia sẻ bảng kế hoạch với các tham gia.
Is the run sheet ready for the community festival next week?
Bảng kế hoạch có sẵn cho lễ hội cộng đồng tuần tới không?
Một bản ghi lại các hành động hoặc sự kiện xảy ra, thường được sử dụng trong sản xuất hoặc phát sóng.
A record of actions or events as they occur, often used in production or broadcasting.
The run sheet detailed the events for the community festival last Saturday.
Bảng ghi chép đã ghi rõ các sự kiện cho lễ hội cộng đồng hôm thứ Bảy.
The run sheet does not include any last-minute changes for the event.
Bảng ghi chép không bao gồm bất kỳ thay đổi phút cuối nào cho sự kiện.
Is the run sheet ready for the charity event next week?
Bảng ghi chép đã sẵn sàng cho sự kiện từ thiện tuần tới chưa?
Một danh sách kiểm tra cho sự tiến triển của một sự kiện để đảm bảo tất cả các nhiệm vụ được hoàn thành đúng hạn.
A checklist for the progression of an event to ensure all tasks are completed on time.
The event manager created a run sheet for the charity gala.
Người quản lý sự kiện đã tạo một bảng kiểm cho buổi gala từ thiện.
They did not follow the run sheet during the community festival.
Họ đã không theo bảng kiểm trong lễ hội cộng đồng.
Is the run sheet ready for the upcoming social gathering?
Bảng kiểm đã sẵn sàng cho buổi gặp mặt xã hội sắp tới chưa?