Bản dịch của từ Run sheet trong tiếng Việt
Run sheet
Noun [U/C]

Run sheet(Noun)
ɹˈʌn ʃˈit
ɹˈʌn ʃˈit
Ví dụ
02
Một bản ghi lại các hành động hoặc sự kiện xảy ra, thường được sử dụng trong sản xuất hoặc phát sóng.
A record of actions or events as they occur, often used in production or broadcasting.
Ví dụ
03
Một danh sách kiểm tra cho sự tiến triển của một sự kiện để đảm bảo tất cả các nhiệm vụ được hoàn thành đúng hạn.
A checklist for the progression of an event to ensure all tasks are completed on time.
Ví dụ
