Bản dịch của từ Run through trong tiếng Việt
Run through

Run through (Verb)
She always runs through the park before work.
Cô ấy luôn chạy qua công viên trước khi đi làm.
He never runs through the neighborhood at night.
Anh ấy không bao giờ chạy qua khu phố vào ban đêm.
Do you often run through the city for exercise?
Bạn thường chạy qua thành phố để tập thể dục không?
Run through (Phrase)
She ran through the main points of her presentation before the interview.
Cô ấy chạy qua các điểm chính của bài thuyết trình trước phỏng vấn.
He didn't run through the details of the report during the meeting.
Anh ấy không chạy qua chi tiết của báo cáo trong cuộc họp.
Did they run through the key ideas of the project in class?
Họ đã chạy qua các ý tưởng chính của dự án trong lớp học chưa?
"Run through" là cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là thực hành hoặc kiểm tra một cách nhanh chóng, thường để đảm bảo rằng mọi thứ hoạt động đúng cách. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này khá giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong văn viết, Anh Mỹ thường ưa chuộng cách diễn đạt ngắn gọn hơn. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như diễn tập, kiểm tra quy trình hoặc nội dung.
Cụm từ "run through" có nguồn gốc từ động từ "run", xuất phát từ tiếng Anh cổ "rinnan", có nghĩa là "chạy" hoặc "di chuyển". Trong ngữ cảnh hiện đại, "run through" thường chỉ hành động thực hiện một cái gì đó một cách nhanh chóng và tổng quát, như một buổi tổng duyệt hay việc xem xét nhanh. Sự phát triển này phản ánh tính chất hiệu quả và tính chất tạm thời của hành động, gợi nhớ đến nguồn gốc di động ban đầu.
Cụm từ "run through" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, khi mô tả quá trình hoặc kiểm tra một thứ gì đó. Trong Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh tóm tắt hoặc giải thích. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được dùng trong các tình huống hàng ngày như khi thảo luận về việc xem xét các nội dung trong công việc hay học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

