Bản dịch của từ Run to trong tiếng Việt

Run to

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run to(Verb)

ɹˈʌn tˈu
ɹˈʌn tˈu
01

Chạy hoặc di chuyển nhanh về phía một người hoặc nơi nào đó

To go or move quickly towards a person or place

Ví dụ
02

Dựa vào ai đó để nhận sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ

To rely on someone for help or support

Ví dụ
03

Thường xuyên đến một nơi nào đó hoặc với ai đó

To be frequent in going to a place or with someone

Ví dụ