Bản dịch của từ Run with the ball trong tiếng Việt
Run with the ball
Run with the ball (Phrase)
The team runs with the ball during the charity football match.
Đội bóng chạy với bóng trong trận đấu từ thiện.
The players do not run with the ball effectively in social games.
Các cầu thủ không chạy với bóng hiệu quả trong các trò chơi xã hội.
Do you think they run with the ball well in tournaments?
Bạn có nghĩ họ chạy với bóng tốt trong các giải đấu không?
Cụm từ "run with the ball" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá hoặc bóng bầu dục, để chỉ hành động người chơi di chuyển nhanh chóng trong khi cầm bóng. Trong tiếng Anh Mỹ, "run with the ball" phổ biến hơn, nhấn mạnh vào sự di chuyển cá nhân. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ tương tự nhưng thường đi kèm với các quy tắc nghiêm ngặt hơn về vị trí trên sân. Cụm từ này phản ánh sự khéo léo và chiến lược trong trò chơi.
Cụm từ "run with the ball" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "run" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rinnan", có nghĩa là di chuyển nhanh chóng, và "ball" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beall", tức là vật tròn. Cụm từ này thường được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là bóng đá, để mô tả hành động một cầu thủ mang bóng chạy về phía mục tiêu. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự di động, sáng tạo và khả năng chiến lược trong trò chơi.
Cụm từ "run with the ball" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong bóng đá và bóng bầu dục, liên quan đến hành động vận động với bóng. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao và chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về thể thao. Cụm từ cũng có thể được áp dụng trong các tình huống mô tả sự tiến triển và kiểm soát trong các hoạt động nhóm hoặc sự kiện cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp