Bản dịch của từ Run with the ball trong tiếng Việt

Run with the ball

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run with the ball (Phrase)

ɹˈʌn wˈɪð ðə bˈɔl
ɹˈʌn wˈɪð ðə bˈɔl
01

Mang hoặc di chuyển quả bóng về phía trước trong khi chạy trong một trò chơi như bóng đá hoặc bóng bầu dục.

To carry or move the ball forward while running in a game like football or rugby.

Ví dụ

The team runs with the ball during the charity football match.

Đội bóng chạy với bóng trong trận đấu từ thiện.

The players do not run with the ball effectively in social games.

Các cầu thủ không chạy với bóng hiệu quả trong các trò chơi xã hội.

Do you think they run with the ball well in tournaments?

Bạn có nghĩ họ chạy với bóng tốt trong các giải đấu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Run with the ball cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run with the ball

Không có idiom phù hợp