Bản dịch của từ Runaway trong tiếng Việt
Runaway

Runaway (Noun)
Một người đã bỏ trốn, đặc biệt là khỏi gia đình hoặc tổ chức của họ.
A person who has run away especially from their family or an institution.
The runaway found shelter in a community center.
Người trốn chạy đã tìm được nơi trú ẩn ở trung tâm cộng đồng.
The police are searching for the runaway teenager.
Cảnh sát đang tìm kiếm cô thiếu niên đã trốn chạy.
The runaway's family is worried about his safety.
Gia đình của người trốn chạy lo lắng về an toàn của anh ấy.
The runaway horse caused chaos in the town square.
Con ngựa chạy trốn gây hỗn loạn ở quảng trường thị trấn.
The runaway car narrowly missed hitting the pedestrian.
Chiếc xe chạy trốn suýt không đâm vào người đi bộ.
The police chased the runaway suspect through the crowded market.
Cảnh sát truy đuổi tên nghi phạm chạy trốn qua chợ đông người.
Dạng danh từ của Runaway (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Runaway | Runaways |
Họ từ
Từ "runaway" trong tiếng Anh có nghĩa là người hoặc vật đã chạy trốn hoặc thoát khỏi một tình huống không mong muốn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "runaway" có thể thường được sử dụng để chỉ trẻ em bỏ nhà, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường liên quan đến các khái niệm như "runaway vehicle" (xe chạy mất lái). Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh sử dụng từ.
Từ "runaway" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "run" (chạy) và "away" (đi xa). Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc chạy trốn hay thoát khỏi một tình huống. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những người hoặc vật bỏ trốn, đặc biệt trong bối cảnh nô lệ trốn thoát. Hiện nay, "runaway" không chỉ ám chỉ cá nhân chạy trốn mà còn được dùng để chỉ sự vượt quá giới hạn, như trong các thành ngữ hoặc ngữ cảnh khác nhau.
Từ "runaway" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh tin tức hoặc câu chuyện có liên quan đến trẻ em bỏ nhà đi. Trong phần Đọc, "runaway" thường xuất hiện trong các bài viết về xã hội hoặc tâm lý. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để diễn tả hành vi hoặc tình huống không kiểm soát. Ngoài ra, trong đời sống thường ngày, từ này cũng được sử dụng để mô tả động vật hay phương tiện thoát khỏi sự kiềm chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp