Bản dịch của từ Runaway trong tiếng Việt

Runaway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Runaway (Noun)

ɹˈʌnəwˌei
ɹˈʌnəwˌei
01

Một người đã bỏ trốn, đặc biệt là khỏi gia đình hoặc tổ chức của họ.

A person who has run away especially from their family or an institution.

Ví dụ

The runaway found shelter in a community center.

Người trốn chạy đã tìm được nơi trú ẩn ở trung tâm cộng đồng.

The police are searching for the runaway teenager.

Cảnh sát đang tìm kiếm cô thiếu niên đã trốn chạy.

The runaway's family is worried about his safety.

Gia đình của người trốn chạy lo lắng về an toàn của anh ấy.

02

Một con vật hoặc phương tiện đang mất kiểm soát.

An animal or vehicle that is running out of control.

Ví dụ

The runaway horse caused chaos in the town square.

Con ngựa chạy trốn gây hỗn loạn ở quảng trường thị trấn.

The runaway car narrowly missed hitting the pedestrian.

Chiếc xe chạy trốn suýt không đâm vào người đi bộ.

The police chased the runaway suspect through the crowded market.

Cảnh sát truy đuổi tên nghi phạm chạy trốn qua chợ đông người.

Dạng danh từ của Runaway (Noun)

SingularPlural

Runaway

Runaways

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/runaway/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Runaway

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.