Bản dịch của từ Rune trong tiếng Việt
Rune

Rune (Noun)
Một phần của kalevala hoặc một bài thơ cổ của người scandinavi.
A section of the kalevala or of an ancient scandinavian poem.
The rune of Väinämöinen was recited at the gathering.
Chữ rune của Väinämöinen đã được đọc tại buổi họp mặt.
She tattooed a rune on her arm as a symbol of protection.
Cô xăm một chữ rune trên cánh tay của mình như một biểu tượng của sự bảo vệ.
The runes on the stone revealed the ancient Viking history.
Những chữ rune trên đá tiết lộ lịch sử Viking cổ đại.
The ancient Germanic tribes used runes for communication.
Các bộ tộc Germanic cổ sử dụng các chữ cái để giao tiếp.
She had a necklace with a rune pendant symbolizing protection.
Cô ấy có một chiếc dây chuyền với một hòn chìm biểu tượng cho sự bảo vệ.
The historian deciphered the meaning of the rune inscriptions.
Nhà sử học giải mã ý nghĩa của các chữ cái khắc trên đá.
Họ từ
Quỳ (run) là một ký tự thuộc bộ chữ cái của các ngôn ngữ Bắc Âu cổ, đặc biệt là trong hệ thống chữ cái Germanic. Các ký tự này thường được khắc trên đá hoặc kim loại và có ý nghĩa linh thiêng, thường dùng trong bùa chú hoặc tín ngưỡng. Về mặt ngữ âm, từ "rune" được phát âm giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng "rune" trong tiếng Anh Mỹ có xu hướng được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh văn hóa dân gian và huyền bí.
Từ "rune" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "rūna", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *rūnō, có nghĩa là "bí mật" hoặc "dấu hiệu". Các ký tự rune thường được sử dụng trong hệ thống chữ viết của các bộ tộc Germanic và được coi là mang ý nghĩa thần thánh, gắn liền với tri thức bí ẩn và ma thuật. Sự kết hợp giữa yếu tố giao tiếp và tính huyền bí trong lịch sử đã ảnh hưởng đến cách hiểu và ứng dụng từ này trong các lĩnh vực văn hóa hiện đại.
Từ "rune" xuất hiện có phần hạn chế trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do nó thuộc lĩnh vực ngữ văn lịch sử và thần thoại. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về văn hóa, nghệ thuật cổ điển và các biểu tượng cổ đại. Trong các ngữ cảnh khác, "rune" thường được sử dụng liên quan đến văn hóa Bắc Âu, tôn giáo bản địa và các nghiên cứu về ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp