Bản dịch của từ Rune trong tiếng Việt

Rune

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rune (Noun)

ɹun
ɹun
01

Một phần của kalevala hoặc một bài thơ cổ của người scandinavi.

A section of the kalevala or of an ancient scandinavian poem.

Ví dụ

The rune of Väinämöinen was recited at the gathering.

Chữ rune của Väinämöinen đã được đọc tại buổi họp mặt.

She tattooed a rune on her arm as a symbol of protection.

Cô xăm một chữ rune trên cánh tay của mình như một biểu tượng của sự bảo vệ.

The runes on the stone revealed the ancient Viking history.

Những chữ rune trên đá tiết lộ lịch sử Viking cổ đại.

02

Một chữ cái trong bảng chữ cái tiếng đức cổ, liên quan đến bảng chữ cái la mã.

A letter of an ancient germanic alphabet, related to the roman alphabet.

Ví dụ

The ancient Germanic tribes used runes for communication.

Các bộ tộc Germanic cổ sử dụng các chữ cái để giao tiếp.

She had a necklace with a rune pendant symbolizing protection.

Cô ấy có một chiếc dây chuyền với một hòn chìm biểu tượng cho sự bảo vệ.

The historian deciphered the meaning of the rune inscriptions.

Nhà sử học giải mã ý nghĩa của các chữ cái khắc trên đá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rune/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rune

Không có idiom phù hợp